Tiêu đề nội dung
Sàn không dầm là một giải pháp xây dựng hiện đại và hiệu quả trong thi công phần thô nhà ở. So với sàn truyền thống sử dụng dầm, sàn không dầm có cấu tạo và tính năng đặc biệt, góp phần nâng cao hiệu quả trong cả thi công lẫn sử dụng công trình. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây của Nami Design.
Khái niệm sàn không dầm
Sàn không dầm, hay còn được gọi là sàn phẳng không dầm, là một loại kết cấu sàn bê tông cốt thép hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với sàn truyền thống ở chỗ nó không sử dụng hệ thống dầm dọc và dầm ngang để đỡ bản sàn. Thay vào đó, bản sàn được thiết kế dày hơn và liên kết trực tiếp với hệ thống cột trụ của công trình.
Để tăng khả năng chịu lực và giảm trọng lượng bản thân, sàn không dầm thường được kết hợp với các vật liệu rỗng như hộp nhựa, bóng nhựa tái chế hoặc các khối xốp đặc biệt được đặt vào bên trong lớp bê tông.
Các vật liệu rỗng này có chức năng tạo ra các khoảng trống bên trong sàn, giúp giảm lượng bê tông sử dụng, từ đó giảm tải trọng tác động lên móng và các cấu kiện chịu lực khác của công trình. Đồng thời, hệ thống cốt thép trong sàn không dầm được bố trí một cách đặc biệt để đảm bảo khả năng chịu lực theo cả hai phương ngang và dọc.
Cấu tạo của sàn không dầm
Về mặt kỹ thuật, sàn không dầm được thiết kế như một kết cấu sàn rỗng, hoạt động theo hai phương (hai chiều) và truyền tải lực đều về các phía. Cấu tạo chính của loại sàn này bao gồm:
- Lớp thép lưới phía trên
- Lớp vật liệu rỗng ở giữa (thường là bóng nhựa hoặc hộp rỗng được làm từ vật liệu tái chế)
- Lớp thép lưới phía dưới.
Các vật liệu rỗng như bóng nhựa hay hộp rỗng có vai trò vô cùng quan trọng trong việc làm giảm khối lượng bê tông không cần thiết. Thay vì đổ bê tông đặc toàn bộ, hệ thống khối rỗng này sẽ chiếm chỗ ở những vùng sàn không cần chịu lực cao, từ đó giảm tải trọng bản thân của sàn, tiết kiệm bê tông cốt thép, giảm thiểu chi phí thi công mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực cần thiết.
Điểm đặc biệt là các khối rỗng này được cố định tại vị trí nhất định, không xê dịch trong quá trình đổ bê tông, nhờ hệ thống liên kết chặt chẽ giữa thép và khuôn định vị. Việc này yêu cầu kỹ thuật thi công chính xác và đồng bộ giữa các công đoạn, đảm bảo rằng toàn bộ kết cấu sàn được hình thành đúng theo thiết kế ban đầu.
Sàn không dầm dày bao nhiêu là hợp lý?
Trên thực tế, độ dày của sàn không dầm không cố định mà sẽ phụ thuộc vào loại công trình, chức năng sử dụng, tải trọng dự kiến và vật liệu thi công.
Tuy nhiên, theo tiêu chuẩn thiết kế thường thấy trong các công trình nhà ở dân dụng hoặc công trình thương mại nhỏ, sàn không dầm thường có độ dày dao động từ 100mm đến 150mm. Đây là mức độ dày được cho là hợp lý để đảm bảo vừa đủ độ cứng, vừa tiết kiệm chi phí vật tư.
Đối với các công trình có tải trọng lớn hơn hoặc yêu cầu kỹ thuật đặc biệt – chẳng hạn như nhà máy, trung tâm thương mại, văn phòng cao tầng – kiến trúc sư và kỹ sư kết cấu sẽ tiến hành tính toán kỹ lưỡng dựa trên nhiều yếu tố: chiều dài nhịp sàn, tải trọng tĩnh và động, loại vật liệu sử dụng, điều kiện môi trường… để đưa ra thông số thiết kế phù hợp nhất.
Điều này cho thấy rằng, không thể áp dụng một con số chung cho tất cả các loại sàn không dầm. Việc thiết kế cần được thực hiện bài bản bởi đội ngũ chuyên môn, nhằm đảm bảo độ bền vững và an toàn lâu dài cho công trình.
Ưu điểm và nhược điểm của sàn không dầm
Ưu điểm
Sự ra đời của sàn không dầm đánh dấu một bước tiến quan trọng trong công nghệ xây dựng, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với sàn truyền thống.
- Giảm trọng lượng kết cấu:
Sàn không dầm có khả năng giảm đáng kể trọng lượng bản thân của sàn, có thể lên đến hơn 36%. Điều này trực tiếp dẫn đến việc giảm kích thước các cấu kiện chịu lực khác như cột, vách và móng, giúp tiết kiệm vật liệu và chi phí xây dựng.
- Giảm thời gian và chi phí thi công:
Việc loại bỏ hệ thống dầm phức tạp giúp đơn giản hóa quá trình thi công, giảm bớt công đoạn lắp dựng ván khuôn dầm và gia công lắp đặt thép dầm. Nhờ đó, tiến độ thi công được đẩy nhanh, đồng thời giảm các chi phí nhân công và các dịch vụ liên quan.
- Tiết kiệm vật liệu bê tông:
Việc sử dụng các vật liệu nhẹ như bóng nhựa tái chế hoặc hộp nhựa rỗng giúp giảm đáng kể lượng bê tông cần thiết để thi công sàn. Theo ước tính, việc sử dụng 2-3kg nhựa tái chế có thể tương đương với việc tiết kiệm được khoảng 230kg bê tông.
- Thân thiện với môi trường:
Công nghệ sàn không dầm góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải carbon dioxide (CO2) phát sinh từ quá trình sản xuất xi măng và vận chuyển vật liệu xây dựng. Bên cạnh đó, việc sử dụng vật liệu tái chế như nhựa cũng mang lại lợi ích về mặt tài nguyên và giảm thiểu chất thải.
- Tăng không gian sử dụng:
Sàn không dầm tạo ra một mặt bằng trần phẳng, giúp tăng chiều cao thông thủy của các tầng và mang lại không gian sử dụng linh hoạt hơn, dễ dàng bố trí nội thất và hệ thống kỹ thuật.
- Khả năng vượt nhịp lớn:
Nhờ cấu trúc đặc biệt, sàn không dầm có khả năng vượt được các nhịp lớn hơn so với sàn dầm truyền thống, tạo ra các không gian rộng rãi và thoáng đãng hơn.
Điểm hạn chế
Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm nổi bật, sàn không dầm cũng có một số nhược điểm cần lưu ý.
- Hiện tượng rỗ đáy:
Đây là biểu hiện của việc thi công không đều tay, hoặc do bê tông chưa được đầm kỹ. Mặc dù không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, nhưng rỗ đáy gây mất thẩm mỹ, nhất là trong các công trình không trần thạch cao. Nếu tình trạng này phổ biến, nó có thể ảnh hưởng đến sự tin tưởng của chủ đầu tư và người sử dụng vào chất lượng thi công.
- Hiện tượng đẩy nổi:
Khi đổ bê tông, nếu hệ cốp pha không được kiểm tra chặt chẽ, bóng nhựa hoặc hệ thống tạo rỗng có thể bị xô lệch hoặc nổi lên mặt sàn. Điều này dẫn đến việc tăng chiều dày lớp bê tông phủ ngoài so với thiết kế ban đầu. Hậu quả là lớp bảo vệ bê tông bị mỏng đi, ảnh hưởng đến khả năng chống thấm và chống ăn mòn của kết cấu thép bên trong, gây mất an toàn trong dài hạn.
Quy trình thi công sàn phẳng không dầm
Quy trình thi công sàn phẳng không dầm có thể khác nhau tùy thuộc vào công nghệ và vật liệu cụ thể được sử dụng (ví dụ: sàn Ubot, sàn VRO, sàn NEVO,…). Tuy nhiên, dưới đây là một quy trình thi công chung nhất, bao gồm các bước cơ bản:
Bước 1: Khảo sát và chuẩn bị mặt bằng
-
Khảo sát địa chất, vị trí các cột chịu lực, vách cứng.
-
Làm sạch mặt bằng, định vị vị trí cột, vách và hệ thống coppha.
-
Kiểm tra hệ thống chống đỡ cột, giằng chống ổn định.
Bước 2: Thi công coppha sàn
-
Dùng coppha phẳng (thường là ván phủ phim hoặc tấm nhựa PP).
-
Hệ chống đỡ coppha (giàn giáo, cây chống) phải đảm bảo chịu tải lớn vì sàn không có dầm phụ đỡ.
-
Kiểm tra cao độ, độ phẳng bề mặt coppha → đảm bảo độ dày sàn đồng đều.
Bước 3: Lắp dựng cốt thép sàn
-
Gia công cốt thép theo bản vẽ thiết kế.
-
Lắp đặt thép lớp dưới và lớp trên theo sơ đồ bố trí.
-
Tại khu vực giao với cột, bổ sung cốt thép chống đục lỗ (đục thủng).
-
Đảm bảo khoảng cách lớp bảo vệ bằng kê nhựa hoặc bê tông.
Mẹo kỹ thuật: Nên dùng mạng lưới thép hàn D6, D8, D10 tùy theo tính toán, kết hợp với thép chủ vùng giữa nhịp và thép đỡ tại khu vực cột.
Bước 4: Lắp đặt hệ thống MEP (cơ điện)
-
Thi công hệ thống ống điện, ống nước âm sàn.
-
Định vị hộp đấu nối, hộp công tắc, ổ cắm, đầu chờ kỹ thuật.
-
Cố định chắc chắn đường ống, tránh dịch chuyển khi đổ bê tông.
Bước 5: Nghiệm thu trước khi đổ bê tông
Kiểm tra:
- Coppha chắc chắn, không cong vênh.
- Thép đúng chủng loại, đúng vị trí, đúng khoảng cách.
- Hệ thống MEP đúng thiết kế, được bảo vệ cẩn thận.
Chú ý vệ sinh sạch sẽ bề mặt sàn trước khi đổ bê tông.
Bước 6: Đổ bê tông sàn
-
Dùng bê tông thương phẩm (mác 250 – 350) hoặc trộn tại chỗ.
-
Đổ bê tông theo phân khu, tránh đổ tràn lan gây mất kiểm soát.
-
Dùng đầm dùi hoặc bàn rung để đảm bảo bê tông được nén chặt, không rỗ rỗng.
-
Hoàn thiện mặt sàn bằng bay gỗ hoặc máy xoa.
Bước 7: Bảo dưỡng bê tông
-
Giữ ẩm bề mặt trong vòng ít nhất 7 ngày sau khi đổ.
-
Dùng bao tải ướt, vải bạt hoặc hệ thống phun nước để bảo dưỡng.
-
Không để tác động cơ học hoặc tải trọng sớm lên bề mặt sàn.
Bước 8: Tháo dỡ coppha và nghiệm thu
-
Sau khoảng 14 – 21 ngày, tiến hành tháo coppha nếu cường độ bê tông đạt yêu cầu.
-
Vệ sinh sàn, kiểm tra độ võng, vết nứt nếu có.
-
Nghiệm thu với các bên liên quan (chủ đầu tư, tư vấn giám sát).
Sàn không dầm mang lại nhiều lợi ích thiết thực về không gian, thời gian và chi phí. Tuy nhiên, việc áp dụng loại sàn này cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên đặc điểm cụ thể của từng công trình, yêu cầu về kỹ thuật và ngân sách. Việc lựa chọn đơn vị tư vấn và thi công uy tín, có kinh nghiệm trong lĩnh vực sàn không dầm là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình.
Nếu bạn vẫn còn đang phân vân, chưa rõ liệu sàn không dầm có phù hợp với dự án của mình hay không, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Nami Design luôn sẵn sàng lắng nghe, phân tích và tư vấn miễn phí, giúp bạn lựa chọn được giải pháp tốt nhất cho công trình của mình.
✅ Thiết kế nhà đẹp | ⭐ Tư vấn 24/7 |
✅ Xây nhà trọn gói | ⭐ Chuyên nghiệp - Uy tín |
✅ Cải tạo nhà trọn gói | ⭐ Từ A - Z |
✅ Giám sát công trình | ⭐ Đảm bảo tiến độ - Chất lượng |