NAMI Design > Kinh nghiệm > Xây dựng nhà > Ô văng là gì? Những điều cần biết khi thiết kế và xây dựng ô văng

Ô văng là gì? Những điều cần biết khi thiết kế và xây dựng ô văng

17 lượt xem
Đánh giá bài viết:
1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (No Ratings Yet)
Loading...

Ô văng đóng vai trò quan trọng trong thiết kế xây dựng, không chỉ về mặt công năng mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ độc đáo cho mỗi công trình. Từ những ngôi nhà phố hiện đại đến các biệt thự sang trọng hay các công trình công cộng, ô văng mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Vậy ô văng là gì? Cấu tạo, vai trò. quy định và cách thi công của nó ra sao? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

Ô văng là gì?

Tên gọi “ô văng” được cho là có nguồn gốc từ tiếng Pháp “auvent”, có nghĩa là mái hiên nhỏ, mái che. Điều này khá hợp lý khi kiến trúc Việt Nam giai đoạn Pháp thuộc đã tiếp nhận và Việt hóa nhiều thuật ngữ kỹ thuật, xây dựng từ phương Tây.

ô văng là gì

Ô văng hay gọi là mái hắt, là một cấu trúc xây dựng nhô ra khỏi mặt tiền của ngôi nhà hoặc công trình. Chức năng chính của ô văng là che chắn cho các khu vực như cửa sổ, cửa đi, ban công hoặc thậm chí là toàn bộ lối đi trước nhà khỏi tác động trực tiếp của thời tiết như mưa, nắng. Trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, ô văng được xem là một bộ phận kiến trúc không thể thiếu, vừa đảm bảo tính tiện nghi vừa tăng cường vẻ đẹp ngoại thất.

Về mặt kết cấu, ô văng thường là một bản console (công-xôn) hoặc một hệ kết cấu nhỏ được liên kết chắc chắn vào tường hoặc hệ khung chịu lực của công trình. Ô  văng có kích thước nhỏ, chỉ nhô ra tường từ 0.5 – 1.5m, không có sàn đi lại và chủ yếu dùng để che mưa nắng cho cửa sổ hoặc cửa chính.

Cấu tạo chung của ô văng 

Mặc dù có nhiều kiểu dáng và vật liệu khác nhau, cấu tạo chung của một ô văng thường bao gồm các bộ phận chính sau:

cấu tạo ô văng

Vật liệu dùng để làm ô văng 

Sự đa dạng trong thiết kế kiến trúc dẫn đến việc sử dụng nhiều loại vật liệu khác nhau để thi công ô văng, mỗi loại mang những ưu và nhược điểm riêng:

  • Bê tông cốt thép: Đây là vật liệu phổ biến nhất nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ lâu dài. Ô văng bê tông cốt thép có thể được thiết kế với nhiều hình dạng khác nhau và dễ dàng kết hợp với kiến trúc tổng thể của ngôi nhà. Tuy nhiên, quá trình thi công có thể phức tạp và tốn thời gian hơn.

  • Thép: Thép có độ bền cao và khả năng tạo hình linh hoạt, cho phép thiết kế các ô văng có kiểu dáng hiện đại, thanh thoát. Ô văng thép thường kết hợp với các vật liệu khác như kính hoặc tấm lợp nhẹ để tăng tính thẩm mỹ và giảm trọng lượng. Nhược điểm của thép là dễ bị ăn mòn nếu không được xử lý bề mặt đúng cách.

  • Gỗ: Mang đến vẻ đẹp tự nhiên, ấm cúng và truyền thống cho ngôi nhà. Ô văng gỗ thường được chạm khắc hoa văn tinh xảo, phù hợp với các công trình mang phong cách cổ điển hoặc đồng quê. Tuy nhiên, gỗ dễ bị mối mọt, cong vênh và cần được bảo trì thường xuyên.

  • Nhôm kính: Thường được sử dụng cho các ô văng hiện đại, mang đến vẻ đẹp sang trọng và khả năng lấy sáng tốt. Khung nhôm nhẹ, bền và không bị oxy hóa, kết hợp với kính cường lực an toàn và dễ dàng vệ sinh. Tuy nhiên, khả năng che chắn nắng có thể không tốt bằng các vật liệu đặc.

  • Các vật liệu khác: Ngoài ra, còn có thể sử dụng các vật liệu composite, tấm nhựa polycarbonate… với ưu điểm nhẹ, dễ thi công và đa dạng về màu sắc, kiểu dáng.

ô văng

Các bộ phận cấu thành 

Một ô văng tiêu chuẩn thường bao gồm các bộ phận sau:

  • Dầm chính (dầm chịu lực): Là bộ phận chịu lực chính của ô văng, kết nối trực tiếp với tường nhà hoặc cột đỡ. Dầm chính cần có kích thước và độ cứng phù hợp để đảm bảo an toàn cho toàn bộ kết cấu.

  • Dầm phụ (dầm đỡ): Được liên kết với dầm chính và có vai trò phân tán lực, đỡ lớp phủ bên trên. Số lượng và kích thước của dầm phụ phụ thuộc vào diện tích và vật liệu lớp phủ của ô văng.

  • Lớp phủ (mái che): Là bề mặt trên cùng của ô văng, trực tiếp chịu tác động của thời tiết. Lớp phủ có thể được làm từ bê tông, kính, tôn, ngói, tấm lợp polycarbonate… tùy thuộc vào thiết kế và yêu cầu sử dụng.

  • Hệ thống liên kết: Bao gồm các bu lông, ốc vít, mối hàn… dùng để kết nối các bộ phận của ô văng với nhau và với tường nhà.

  • Hệ thống thoát nước (nếu có): Đối với các ô văng lớn hoặc có thiết kế đặc biệt, hệ thống thoát nước giúp dẫn nước mưa ra ngoài, tránh tình trạng đọng nước gây thấm dột và ảnh hưởng đến tuổi thọ của công trình.

Quy định về xây dựng ô văng

Dưới đây là tổng hợp chi tiết các quy định và những điểm cần đặc biệt lưu tâm khi thiết kế và thi công ô văng của công trình, dựa trên các quy chuẩn xây dựng hiện hành.

quy định xây dựng ô văng

Quy định về phần nhô ra cố định như mái hắt, ban công

Khi xây dựng nhà ở dân dụng, đặc biệt là các căn nhà mặt phố, việc thiết kế phần mái hắt, ô văng, ban công cần đảm bảo đúng quy định về độ cao và khoảng vươn ra. Cụ thể, nếu tính từ mặt vỉa hè lên tới độ cao 3.5m thì các bộ phận như mái hắt, ban công… không được phép vượt quá chỉ giới đường đỏ – tức là giới hạn xây dựng sát lề đường do cơ quan chức năng quy định. Tuy nhiên, vẫn có một số ngoại lệ được chấp nhận với điều kiện cụ thể:

  • Ống thoát nước mưa đặt ở mặt ngoài nhà được phép nhô ra khỏi chỉ giới không quá 20cm, với điều kiện không ảnh hưởng đến mỹ quan đô thị.

  • Từ mặt vỉa hè lên độ cao 1m, một số bộ phận trang trí như gờ chỉ, bậu cửa, gờ tường được phép vươn ra khỏi chỉ giới nhưng không quá 0.2m.

Từ độ cao trên 3.5m, phần mái hắt, sê-nô, ô văng và ban công được phép nhô ra khỏi chỉ giới đường đỏ nếu:

  • Chiều vươn ra phải nhỏ hơn chiều rộng vỉa hè ít nhất 1m, nhằm đảm bảo an toàn cho người đi bộ và phương tiện giao thông, cũng như tuân thủ các quy định liên quan đến hành lang an toàn điện, thoát hiểm và quản lý xây dựng khu vực.

  • Cần có sự thống nhất giữa độ cao và độ vươn ra, tạo được sự đồng đều trong bố cục kiến trúc, tránh tình trạng nhà cao nhà thấp, ban công nhô ra không đồng đều gây mất mỹ quan đô thị.

  • Phần nhô ra chỉ được sử dụng làm ban công thoáng, không được che chắn hoặc cải tạo thành phòng hay không gian kín nào khác.

Mức giới hạn tối đa cho phần nhô ra cố định

Để đảm bảo tính thống nhất và an toàn, Bộ Xây dựng đã đưa ra bảng giới hạn cụ thể về độ vươn ra tối đa của mái hắt, ban công, dựa trên chiều rộng của lộ giới (tức là phần đường được phép sử dụng, bao gồm cả lòng đường và vỉa hè). Cụ thể như sau:

Chiều rộng lộ giới (m) Độ vươn tối đa (m)
Dưới 7m 0
Từ 7m đến dưới 12m 0.9m
Từ 12m đến dưới 15m 1.2m
Từ 15m trở lên 1.4m

Phần nhô ra không cố định: Cánh cửa, mái di động

Với những bộ phận có thể di chuyển được như cánh cửa hoặc mái dù, người dân cũng cần đặc biệt lưu ý. Cụ thể:

  • Nếu phần cánh cửa ở tầng trệt hoặc tầng thấp mở ra ngoài đường, thì phần cánh cửa không được phép vượt quá chỉ giới đường đỏ, trừ các trường hợp đặc biệt như cửa thoát hiểm của các công trình công cộng.

  • Cánh cửa mở ra ở độ cao trên 2.5m từ vỉa hè thì được phép lắp đặt, nhưng không nên để khi mở ra lại vượt quá ranh giới cho phép.

Việc kiểm soát các kết cấu di động nhằm giảm thiểu nguy cơ gây cản trở giao thông hoặc gây nguy hiểm cho người đi đường, đặc biệt là trong điều kiện gió mạnh hoặc va chạm.

mái hắt

Quy định về phần ngầm dưới mặt đất

Một yếu tố thường bị bỏ qua trong thiết kế và thi công là phần kết cấu ngầm nằm dưới lòng đất. Theo quy định:

  • Tất cả các phần móng, tầng hầm, bể chứa nước, hố ga… đều không được phép vượt quá chỉ giới đường đỏ.

  • Việc thi công phần ngầm cần đặc biệt chú ý đến quy hoạch chung, tránh xâm lấn hoặc ảnh hưởng đến hạ tầng công cộng như hệ thống cấp thoát nước, cáp điện ngầm hoặc đường ống gas.

Mái đón hè phố

Bộ Xây dựng khuyến khích người dân và chủ đầu tư thiết kế mái đón tại hè phố với mục đích tạo điều kiện thuận tiện cho người đi bộ, đặc biệt là trong điều kiện nắng nóng hoặc mưa gió. Tuy nhiên, để đảm bảo tính đồng bộ và an toàn, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Mái đón cần được thiết kế đồng bộ cho cả tuyến phố hoặc cụm nhà, tránh tình trạng mạnh ai nấy làm gây rối loạn thị giác và giảm giá trị thẩm mỹ của khu vực.

  • Độ cao mái đón tối thiểu phải từ 3.5m trở lên so với mặt vỉa hè, tránh gây cản trở cho xe cộ cao tầng hoặc các thiết bị đô thị khác.

  • Không được tận dụng mái đón để sử dụng với mục đích khác như xây thêm ban công, làm sân thượng, đặt vật dụng hay lắp đặt biển hiệu quảng cáo quá khổ.

  • Phải đảm bảo không lấn chiếm chỉ giới đường đỏ, đồng thời không che khuất tầm nhìn của người đi đường, nhất là tại các giao lộ hoặc khúc cua.

ô văng

Các bộ phận được phép nhô ra

Bảng tổng hợp dưới đây giúp dễ dàng nắm bắt các quy định liên quan đến những bộ phận có thể nhô ra khỏi tường công trình:

Độ cao so với vỉa hè (m) Bộ phận được nhô ra Độ vươn tối đa (m)
Khoảng cách tối thiểu tới mép vỉa hè (m)
Trên 2.5 Gờ chỉ, chi tiết trang trí nhỏ 0.2
Trên 2.5 Mái di động, cánh cửa, mái dù 1.0
Trên 3.5 Kết cấu cố định như ban công, mái đua 1.0
Trên 3.5 Mái đón, mái che hè phố 0.6

Kỹ thuật thi công ô văng đảm bảo an toàn và thẩm mỹ 

Quá trình thi công ô văng đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các kỹ thuật để đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ cho công trình.

Các bước thi công cơ bản

Quy trình thi công ô văng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại vật liệu và thiết kế, nhưng thường bao gồm các bước cơ bản sau:

  1. Chuẩn bị: Khảo sát hiện trạng, lên bản vẽ chi tiết, chuẩn bị vật tư và dụng cụ cần thiết.
  2. Gia công kết cấu chịu lực: Đối với ô văng thép hoặc gỗ, tiến hành gia công khung theo bản vẽ. Đối với ô văng bê tông cốt thép, tiến hành lắp dựng ván khuôn, cốt thép.
  3. Lắp đặt kết cấu: Lắp đặt khung thép hoặc gỗ vào vị trí đã định trên tường hoặc cột. Đối với ô văng bê tông, tiến hành đổ bê tông.
  4. Thi công lớp phủ: Lắp đặt kính, tôn, ngói, tấm lợp… lên khung đỡ.
  5. Hoàn thiện: Xử lý chống thấm, sơn phủ (nếu cần), vệ sinh và nghiệm thu.

thi công ô văng

Những lưu ý khi đổ bê tông ô văng

Đối với ô văng bê tông cốt thép, cần đặc biệt lưu ý các yếu tố sau:

  • Ván khuôn: Ván khuôn phải được lắp dựng chắc chắn, kín khít để tránh rò rỉ bê tông.
  • Cốt thép: Bố trí cốt thép đúng theo thiết kế, đảm bảo đủ số lượng và kích thước.
  • Bê tông: Sử dụng bê tông đúng mác, trộn đều và đổ liên tục để tránh tạo mạch ngừng.
  • Bảo dưỡng: Sau khi đổ bê tông, cần tiến hành bảo dưỡng đúng quy trình để đảm bảo bê tông đạt cường độ thiết kế.

Biện pháp chống thấm, chống nứt

Đây là một khâu quan trọng để đảm bảo tuổi thọ và tính thẩm mỹ của ô văng:

Chống thấm:

  • Tạo độ dốc đủ (1-2%).

  • Tạo gờ cắt nước (mí hắt nước) ở mép dưới, mặt ngoài ô văng để ngăn nước chảy ngược vào tường. Gờ này phải sắc cạnh, không bị vỡ.

  • Sử dụng phụ gia chống thấm trộn vào bê tông.

  • Quét hóa chất chống thấm thẩm thấu hoặc màng chống thấm lên bề mặt bê tông (đặc biệt là vị trí tiếp giáp với tường).

Chống nứt:

  • Sử dụng bê tông chất lượng tốt, bảo dưỡng đúng kỹ thuật.

  • Đặt thép cấu tạo (thép chống co ngót) đầy đủ.

  • Tránh tháo cốp pha quá sớm.

  • Đối với ô văng dài, có thể cần khe co giãn nhiệt (ít gặp ở ô văng dân dụng nhỏ).

Yêu cầu về độ nghiêng, thoát nước

Ô văng cần có độ nghiêng tối thiểu 1-2% hướng ra ngoài là bắt buộc để đảm bảo nước mưa có thể thoát dễ dàng, tránh tình trạng đọng nước gây thấm dột và tăng tải trọng lên kết cấu. Thiết kế hệ thống thoát nước (nếu có) cần đảm bảo hiệu quả và không gây tắc nghẽn.

Maxresdefault

Việc nắm vững các thông tin về chức năng, cấu tạo, vật liệu và kỹ thuật thi công ô văng giúp người làm xây dựng chủ động hơn trong quá trình thi công, góp phần hạn chế sai sót, đảm bảo tuổi thọ và độ bền vững cho công trình. Hy vọng rằng, với những thông tin được nêu ra phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình thi công xây dựng công trình của mình.

✅ Thiết kế nhà đẹp Tư vấn 24/7
Xây nhà trọn gói ⭐ Chuyên nghiệp - Uy tín
Cải tạo nhà trọn gói ⭐ Từ A - Z
Giám sát công trình ⭐ Đảm bảo tiến độ - Chất lượng

THAM KHẢO MẪU NHÀ TRỌN GÓI ĐẸP 2024

Dự toán chi phí xây nhà

  • Kinh nghiệm xây nhà cấp 4 trọn gói 800 triệu không thể bỏ qua

    Tiêu đề nội dung1 Đặc điểm của những mẫu xây nhà cấp 4 trọn gói 800 triệu2 Kinh nghiệm khi xây nhà cấp 4 trọn gói 800 triệu2.1 Lựa chọn kiểu dáng2.2 Quy hoạch đất đai thực tế2.3 Tham khảo ý kiến của KTS2.4 Tạo bản vẽ hoàn chỉnh trước khi thi công2.5 Dự trù….

    • 16:55
    • 18.09.2023
  • [Giải Đáp] Xây nhà 2 tầng 60m2 hết bao nhiêu tiền?

    Tiêu đề nội dung1 Đơn giá thi công nhà 2 tầng 60m2 theo nguyên vật liệu2 Cách tính chi phí xây nhà 2 tầng 60m2 chi tiết3 Kinh nghiệm xây nhà 2 tầng diện tích 60m2 tiết kiệm chi phí3.1 Dự trù kinh phí xây dựng3.2 Lựa chọn nhà thầu uy tín3.3 Lựa chọn thời….

    • 15:45
    • 18.07.2024
  • Chi phí xây nhà 3 tầng 40m2 hết bao nhiêu tiền? Các mẫu 3 tầng 40m2 đẹp

    Tiêu đề nội dung1 Những yếu tố quyết định chi phí xây nhà 3 tầng 40m2 hết bao nhiêu tiền1.1 Vị trí xây dựng nhà ở1.2 Diện tích xây dựng1.3 Thời gian thi công nhà ở1.4 Chất lượng nguyên vật liệu1.5 Phong cách thiết kế2 Xây nhà 3 tầng 40m2 hết bao nhiêu tiền?3 Cách….

    • 16:39
    • 04.10.2023

    NHẬN NGAY 10 MẪU NHÀ ĐẸP NHẤT 2024