Dự toán chi phí xây nhà trọn gói là bước không thể thiếu giúp gia chủ chủ động nguồn vốn và tránh rủi ro phát sinh trong quá trình thi công. Thực tế, nhiều người vẫn còn băn khoăn, chưa nắm rõ cách tính giá xây nhà trọn gói như thế nào để có con số chính xác.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết từ cách tính m² xây nhà trọn gói đến phương pháp bóc tách khối lượng, kèm bảng hệ số quy đổi và ví dụ minh họa. Nhờ đó, gia chủ có thể dễ dàng ước lượng tổng chi phí, so sánh báo giá giữa các nhà thầu và lựa chọn phương án phù hợp nhất cho ngôi nhà của mình.
Tổng quan 2 cách tính giá xây nhà trọn gói phổ biến hiện nay
Hiện nay, các nhà thầu thường áp dụng hai cách tính xây nhà trọn gói phổ biến nhất gồm: bóc tách khối lượng (lập bảng dự toán chi tiết) và tính chi phí theo m² (diện tích xây dựng). Việc hiểu rõ ưu nhược điểm của từng phương pháp sẽ giúp gia chủ lựa chọn cách tính m2 xây nhà trọn gói hoặc bảng dự toán phù hợp, đảm bảo ngân sách và chất lượng công trình.

Bóc tách khối lượng, lập bảng dự toán công trình
Phương pháp này đòi hỏi kỹ sư bóc tách từng hạng mục thi công (móng, cột, tường, mái, điện nước, hoàn thiện…) và lập bảng dự toán dựa trên khối lượng cụ thể từ bản vẽ thiết kế. Có thể hiểu đây là hình thức “dùng gì tính đó”, nghĩa là tất cả chi phí được xác định dựa trên từng đơn vị vật tư và nhân công thực tế.
Ưu điểm: Độ chuẩn xác cao nhất, giúp kiểm soát từng khoản mục và hạn chế phát sinh.
Nhược điểm: Thời gian lập bảng lâu, cần bản vẽ chi tiết và chuyên môn cao.
Ứng dụng: Ít dùng cho nhà ở dân dụng thông thường, nhưng vẫn cần thiết với công trình quy mô lớn hoặc dự án yêu cầu độ chính xác tuyệt đối về chi phí.
Cách tính theo m2 xây nhà trọn gói
Đây là cách tính giá xây nhà trọn gói được sử dụng rộng rãi và cũng là phương pháp quen thuộc nhất với gia chủ. Chi phí được xác định theo công thức:
Tổng chi phí ≈ Đơn giá/m² × Tổng diện tích quy đổi
Nhà thầu sẽ dựa vào thiết kế cơ sở và kinh nghiệm thi công để đưa ra mức giá khái toán nhanh. Phương pháp này giúp gia chủ dễ hiểu, dễ so sánh và ước lượng ngân sách ngay cả khi chưa có nhiều kiến thức xây dựng.
Ưu điểm: Nhanh, đơn giản, độ chính xác cao (khoảng 90–95%).
Nhược điểm: Chỉ mang tính ước lượng, chưa thể hiện chi tiết từng hạng mục.
Ứng dụng: Phù hợp cho nhà phố, nhà cấp 4, biệt thự nhỏ hoặc những công trình cần báo giá sơ bộ nhanh.
Việc nắm rõ hai cách tính xây nhà trọn gói trên giúp chủ đầu tư chủ động so sánh, cân đối ngân sách và lựa chọn phương án tối ưu cho dự án của mình, dù theo cách tính m2 xây nhà trọn gói hay bóc tách dự toán chi tiết.
Cách tính xây nhà trọn gói theo m2 ( diện tích cần xây dựng)
Trong dịch vụ xây nhà trọn gói, việc xác định cách tính m² xây nhà trọn gói là bước quan trọng nhất để lập dự toán ngân sách chuẩn xác. Đây cũng chính là nền tảng của mọi cách tính giá xây nhà trọn gói, giúp gia chủ ước lượng tổng chi phí dựa trên đơn giá/m² mà các nhà thầu cung cấp. Nếu hiểu rõ cách quy đổi diện tích, bạn sẽ dễ dàng tính được mức đầu tư cần chuẩn bị và so sánh báo giá giữa các đơn vị thi công.
Công thức tính m² cho tổng thể công trình
Cách tính diện tích xây dựng được các nhà thầu áp dụng phổ biến hiện nay:
Diện tích xây dựng = diện tích sàn + (diện tích các hạng mục khác * hệ số quy đổi m2)
Trong đó, các hạng mục phụ như móng, mái, ban công, sân thượng… cần quy đổi theo hệ số để ra diện tích sàn chuẩn. Lý do là vì 1 m² mái hoặc móng không thể tính bằng 1 m² sàn do khối lượng vật liệu và nhân công chênh lệch. Nhà thầu sẽ dựa vào mức tiêu hao vật tư và nhân lực để quy đổi từng hạng mục ra m² sàn chung, từ đó tính chi phí chính xác.

Xem bảng hệ số quy đổi bên dưới bạn sẽ hiểu rõ hơn
Bảng hệ số quy đổi m² xây dựng phổ biến
Khi áp dụng cách tính giá xây nhà trọn gói, việc nắm vững bảng hệ số quy đổi m² xây dựng là yếu tố quyết định để dự toán chi phí chính xác. Mỗi hạng mục như móng, mái, tầng hầm hay ban công đều có mức tiêu hao vật liệu và nhân công khác nhau, vì vậy cần được quy đổi về diện tích sàn chuẩn trước khi tính giá.

Dưới đây là bảng hệ số quy đổi phổ biến mà nhiều nhà thầu đang sử dụng, giúp bạn dễ dàng ước lượng tổng diện tích và chi phí ngay từ giai đoạn lên kế hoạch.
| Hạng mục |
Hệ số quy đổi (so với m² sàn) |
Ghi chú |
| Móng đơn, móng băng |
30% – 50% |
Tùy theo loại móng |
| Móng cọc |
40% – 60% |
Tùy độ sâu và kết cấu móng |
| Tầng hầm (cao <1.3m) |
125% – 150% |
Đào sâu và chống thấm |
| Tầng hầm (cao >1.3m) |
150% – 200% |
Càng sâu càng tốn chi phí |
| Tầng trệt, lầu 1, 2,… |
100% |
Tính đúng diện tích sàn |
| Tầng lửng |
50% – 100% |
Tùy theo diện tích so với sàn chính |
| Sân thượng có mái che |
75% – 100% |
Nếu mái cố định |
| Sân thượng không mái |
30% – 50% |
Dùng để sinh hoạt nhẹ |
| Mái bê tông cốt thép |
50% – 70% |
Không có tầng sử dụng phía trên |
| Mái ngói kèo sắt |
70% – 100% |
Phụ thuộc cấu tạo mái |
| Ban công, ô văng |
50% |
Tùy theo chiều dài vượt ra |
Cách tính m² xây nhà trọn gói minh họa
Giả sử bạn muốn xây nhà phố 2 tầng, mỗi tầng 100 m², mái bê tông cốt thép. Cách tính m² quy đổi sẽ như sau:
| Hạng mục |
Diện tích thực tế (m²) |
Hệ số quy đổi |
Diện tích quy đổi (m²) |
| Tầng trệt |
100 |
100% |
100 |
| Tầng lầu 1 |
100 |
100% |
100 |
| Mái bê tông cốt thép |
100 |
50% |
50 |
| Tổng cộng |
300 |
— |
250 m² |
Nếu đơn giá trung bình mà nhà thầu đưa ra là 5.500.000đ/m², thì chi phí xây dựng dự kiến được tính:
250 × 5.500.000 = 1,375 tỷ đồng.
Lưu ý:
- Luôn yêu cầu bảng dự toán chi tiết từ nhà thầu để so sánh và kiểm soát chi phí.
- Kết hợp cách tính m² xây nhà trọn gói với việc khảo sát giá vật tư thực tế để có ngân sách sát nhất.
- Nếu công trình lớn hoặc thiết kế phức tạp, bạn có thể cân nhắc bóc tách khối lượng để đạt độ chính xác tối đa.
Việc nắm rõ cách tính giá xây nhà trọn gói thông qua hệ số quy đổi diện tích không chỉ giúp bạn ước lượng ngân sách nhanh chóng, mà còn là cơ sở để thương lượng báo giá minh bạch, đảm bảo công trình đạt chất lượng với chi phí hợp lý.

Ví dụ chi tiết cách tính chi phí xây nhà theo m² xây dựng
Để giúp bạn dễ hình dung cách tính giá xây nhà trọn gói, dưới đây là các ví dụ thực tế được tính cho mẫu nhà phố 1 mặt tiền, móng cọc bê tông, mái bê tông cốt thép (BTCT) và không có tầng hầm. Mỗi ví dụ minh họa cách quy đổi diện tích, áp dụng hệ số chuẩn và nhân với đơn giá/m² để ra tổng chi phí cụ thể.

Xây nhà 2 tầng – diện tích 80 m²
Nếu bạn đang dự tính xây dựng nhà phố 2 tầng 80 m², ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng bước cách tính m² xây nhà trọn gói, từ khâu quy đổi diện tích móng, mái cho đến tính chi phí phần thô và trọn gói dựa trên đơn giá thực tế.
Diện tích tính giá
- Móng cọc: 20% × 80 m² = 16 m²
- Tầng 1: 100% × 80 m² = 80 m²
- Tầng 2: 100% × 80 m² = 80 m²
- Mái BTCT: 50% × 80 m² = 40 m²
Tổng diện tích quy đổi: 216 m²
Đơn giá tham khảo
- Phần thô: 3,35 triệu đồng/m² → 216 × 3,35 = 723,6 triệu đồng
- Trọn gói: 5,35 triệu đồng/m² → 216 × 5,35 = 1,1556 tỷ đồng
Xây nhà 2 tầng – diện tích 100 m²
Với diện tích lớn hơn, mô hình nhà phố 2 tầng 100 m² là lựa chọn phổ biến tại các đô thị. Phần tính toán dưới đây minh họa chi tiết cách chuyển đổi diện tích và dự toán chi phí theo cả phần thô lẫn trọn gói, giúp bạn chủ động ngân sách.
Diện tích tính giá
- Móng cọc: 20% × 100 m² = 20 m²
- Tầng 1: 100 m²
- Tầng 2: 100 m²
- Mái BTCT: 50% × 100 m² = 50 m²
Tổng diện tích quy đổi: 270 m²
Đơn giá tham khảo
- Phần thô: 3,3 triệu đồng/m² → 270 × 3,3 = 891 triệu đồng
- Trọn gói: 5,3 triệu đồng/m² → 270 × 5,3 = 1,431 tỷ đồng
Xây nhà 3 tầng – diện tích 60 m²
Những gia đình sở hữu lô đất nhỏ nhưng muốn tăng công năng thường chọn giải pháp nhà phố 3 tầng 60 m². Ví dụ sau đây sẽ hướng dẫn cách tính diện tích quy đổi và ước lượng tổng chi phí theo cách tính xây nhà trọn gói sát thực tế.
Diện tích tính giá
- Móng cọc: 25% × 60 m² = 12 m²
Tầng 1: 60 m²
- Tầng 2: 60 m²
- Tầng 3: 60 m²
- Mái BTCT: 50% × 60 m² = 30 m²
Tổng diện tích quy đổi: 222 m²
Đơn giá tham khảo
- Phần thô: 3,35 triệu đồng/m² → 222 × 3,35 = 743,7 triệu đồng
- Trọn gói: 5,35 triệu đồng/m² → 222 × 5,35 = 1,1877 tỷ đồng
Xây nhà 3 tầng – diện tích 80 m²
Đối với nhà phố 3 tầng 80 m², việc quy đổi diện tích móng và mái giữ vai trò quan trọng trong việc tính giá. Số liệu dưới đây cho thấy cách áp dụng cách tính m² xây nhà trọn gói để đưa ra dự toán phần thô và trọn gói chính xác.
Diện tích tính giá
- Móng cọc: 25% × 80 m² = 20 m²
- Tầng 1: 80 m²
- Tầng 2: 80 m²
- Tầng 3: 80 m²
- Mái BTCT: 50% × 80 m² = 40 m²
Tổng diện tích quy đổi: 300 m²
Đơn giá tham khảo
- Phần thô: 3,2 triệu đồng/m² → 300 × 3,2 = 960 triệu đồng
- Trọn gói: 5,2 triệu đồng/m² → 300 × 5,2 = 1,56 tỷ đồng
Xây nhà 3 tầng – diện tích 100 m²
Nếu bạn sở hữu diện tích đất 100 m² và muốn xây nhà 3 tầng, đây là ví dụ chi tiết giúp bạn dễ dàng nắm được cách xác định diện tích tính giá, áp dụng hệ số quy đổi và nhân với đơn giá để ra tổng chi phí xây dựng.
Diện tích tính giá
- Móng cọc: 25% × 100 m² = 25 m²
- Tầng 1: 100 m²
- Tầng 2: 100 m²
- Tầng 3: 100 m²
- Mái BTCT: 50% × 100 m² = 50 m²
Tổng diện tích quy đổi: 375 m²
Đơn giá tham khảo
- Phần thô: 3,1 triệu đồng/m² → 375 × 3,1 = 1,1625 tỷ đồng
- Trọn gói: 5,1 triệu đồng/m² → 375 × 5,1 = 1,9125 tỷ đồng
Xây nhà 4 tầng – diện tích 60 m²
Đối với những khu đất nhỏ nhưng cần nhiều phòng chức năng, mô hình nhà phố 4 tầng 60 m² là lựa chọn hợp lý. Phần tính toán dưới đây sẽ cho bạn cái nhìn rõ ràng về cách tính giá xây nhà trọn gói với số tầng cao và diện tích hạn chế.
Diện tích tính giá
- Móng cọc: 30% × 60 m² = 18 m²
- Tầng 1: 60 m²
- Tầng 2: 60 m²
- Tầng 3: 60 m²
- Tầng 4: 60 m²
- Mái BTCT: 50% × 60 m² = 30 m²
Tổng diện tích quy đổi: 278 m²
Đơn giá tham khảo
- Phần thô: 3,3 triệu đồng/m² → 278 × 3,3 = 917,4 triệu đồng
- Trọn gói: 5,3 triệu đồng/m² → 278 × 5,3 = 1,4734 tỷ đồng
Xây nhà 4 tầng – diện tích 80 m²
Khi nhu cầu mở rộng không gian sống tăng cao, nhiều gia đình lựa chọn nhà 4 tầng 80 m². Ví dụ này minh họa từng bước quy đổi diện tích xây dựng, từ móng đến mái, giúp bạn dự toán chi phí xây nhà trọn gói sát thực tế.
Diện tích tính giá
- Móng cọc: 30% × 80 m² = 24 m²
- Tầng 1: 80 m²
- Tầng 2: 80 m²
- Tầng 3: 80 m²
- Tầng 4: 80 m²
- Mái BTCT: 50% × 80 m² = 40 m²
Tổng diện tích quy đổi: 384 m²
Đơn giá tham khảo
- Phần thô: 3,1 triệu đồng/m² → 384 × 3,1 = 1,190,4 triệu đồng
- Trọn gói: 5,1 triệu đồng/m² → 384 × 5,1 = 1,958,4 tỷ đồng
Xây nhà 4 tầng – diện tích 100 m²
Với diện tích rộng và số tầng lớn, nhà phố 4 tầng 100 m² đòi hỏi cách tính chi phí cẩn thận để tránh phát sinh. Bảng minh họa sau đây cho thấy cách áp dụng cách tính m² xây nhà trọn gói để ra tổng chi phí phần thô và hoàn thiện rõ ràng, dễ kiểm soát.
Diện tích tính giá
- Móng cọc: 30% × 100 m² = 30 m²
- Tầng 1: 100 m²
- Tầng 2: 100 m²
- Tầng 3: 100 m²
- Tầng 4: 100 m²
- Mái BTCT: 50% × 100 m² = 50 m²
Tổng diện tích quy đổi: 480 m²
Đơn giá tham khảo
- Phần thô: 3,05 triệu đồng/m² → 480 × 3,05 = 1,464 tỷ đồng
- Trọn gói: 5,05 triệu đồng/m² → 480 × 5,05 = 2,424 tỷ đồng

Lưu ý khi áp dụng
Đơn giá thực tế có thể thay đổi theo khu vực, thời điểm, vật liệu và mức hoàn thiện.
Nên tham khảo ít nhất 2–3 nhà thầu để so sánh báo giá và chọn gói xây nhà trọn gói phù hợp với ngân sách.
Việc áp dụng chính xác cách tính m² xây nhà trọn gói giúp bạn kiểm soát chi phí, tránh phát sinh và chủ động kế hoạch tài chính.

Cách tính xây nhà trọn gói theo bóc tách khối lượng
Bên cạnh cách tính m² xây nhà trọn gói, phương pháp bóc tách khối lượng cho phép dự toán chi tiết nhất đến từng hạng mục vật tư và nhân công. Cách tính xây nhà trọn gói này thường dùng cho công trình có yêu cầu minh bạch cao, quy mô lớn hoặc tiêu chuẩn hoàn thiện khắt khe (biệt thự, khách sạn, nhà phố cao cấp). Kết quả là một bảng dự toán chi li giúp kiểm soát chi phí sát thực tế hơn cách tính giá xây nhà trọn gói theo m².
Quy trình bóc tách khối lượng
Để áp dụng cách tính xây nhà trọn gói theo bóc tách khối lượng, cần tuân theo một quy trình rõ ràng và chặt chẽ. Các bước thực hiện thường gồm:
Chuẩn bị bản vẽ thiết kế đầy đủ
Trước hết, cần có bộ hồ sơ thiết kế chi tiết bao gồm kiến trúc, kết cấu, điện – nước và các hạng mục kỹ thuật liên quan. Đây là cơ sở để kỹ sư xác định chính xác khối lượng thi công, tránh bỏ sót hoặc nhầm lẫn.
Tiến hành bóc tách từng hạng mục
Kỹ sư dự toán sẽ đo bóc khối lượng theo từng phần việc cụ thể: móng, cột, sàn, tường, mái, cửa, hệ thống điện – nước, hoàn thiện nội thất… Mỗi hạng mục đều được quy đổi ra đơn vị chuẩn (m², m³, mét dài, tấn hoặc bộ).
Lập bảng khối lượng vật tư và nhân công
Từ số liệu bóc tách, lập bảng tổng hợp khối lượng chi tiết cho từng hạng mục. Trong đó ghi rõ:
- Loại vật tư, cấp độ chất lượng.
- Số lượng, đơn vị tính.
- Nhân công và máy móc cần sử dụng.
Tính toán chi phí dựa trên đơn giá thực tế
Khối lượng sau khi đo bóc sẽ được nhân với đơn giá thị trường hoặc báo giá nhà thầu tại thời điểm thi công. Cuối cùng, cộng thêm chi phí dự phòng (khoảng 10–25%) để đảm bảo ngân sách không bị thiếu hụt khi có phát sinh.
Nhờ quy trình này, chủ đầu tư có được một bảng dự toán chi tiết, minh bạch, giúp dễ dàng so sánh báo giá giữa các nhà thầu và kiểm soát chặt chẽ chi phí trong suốt quá trình thi công.

Ưu nhược điểm của phương pháp bóc tách khối lượng
Ưu điểm của phương pháp bóc tách khối lượng
Độ chính xác gần như tuyệt đối: Phương pháp bóc tách khối lượng dựa trên bản vẽ chi tiết và đo bóc cụ thể từng hạng mục, từ đó cho ra con số sát thực tế nhất.
Kiểm soát chi tiết từng khoản mục: Gia chủ có thể biết chính xác chi phí cho từng hạng mục như móng, sàn, mái, hệ thống điện nước…, từ đó quản lý ngân sách dễ dàng hơn.
Hạn chế rủi ro phát sinh: Do đã dự toán chi tiết nên các khoản chi bổ sung ngoài hợp đồng gần như được loại bỏ, giúp quá trình thi công diễn ra minh bạch và ổn định.
Nhược điểm của phương pháp bóc tách khối lượng
Tốn nhiều thời gian: Việc bóc tách khối lượng đòi hỏi phải thực hiện kỹ lưỡng và mất nhiều ngày để lập bảng dự toán hoàn chỉnh.
Yêu cầu chuyên môn cao: Cần có kỹ sư dự toán am hiểu kết cấu và định mức xây dựng. Nếu thiếu kinh nghiệm, dễ xảy ra sai sót, ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
Phụ thuộc vào hồ sơ thiết kế: Chỉ khi có bản vẽ kiến trúc và kỹ thuật hoàn chỉnh mới có thể thực hiện chính xác, nếu chưa có sẽ khó áp dụng.
Ứng dụng của phương pháp bóc tách khối lượng
Phù hợp cho biệt thự, khách sạn, nhà phố cao cấp, hoặc những công trình nhiều tầng, phức tạp, đòi hỏi tính toán chi tiết.
Thường được áp dụng khi chủ đầu tư cần bảng dự toán minh bạch, rõ ràng để làm cơ sở ký kết hợp đồng hoặc đấu thầu.
Hướng dẫn cách lập bảng dự toán xây nhà trọn gói chi tiết nhất
Lập bảng dự toán xây nhà trọn gói chi tiết tuy mất thời gian nhưng mang lại nhiều lợi ích. Bạn sẽ chủ động hơn về tài chính, tránh lãng phí và xây dựng ngôi nhà đúng với mong muốn.

Sau đây là cách lập bảng dự toán xây nhà đơn giản và chi tiết nhất dành cho bạn:
Bảng dự toán hạng mục phần thô
Phần thô là giai đoạn quan trọng, tạo nên khung xương vững chắc cho ngôi nhà. Bảng dự toán phần thô cần bao gồm các chi phí sau:
| Hạng mục công việc |
ĐVT |
KL |
Đơn giá |
Thành tiền |
| Công tác chuẩn bị phục vụ thi công bao gồm: Lán trại… |
TG |
1 |
490,000 vnđ |
490,000 vnđ |
| Đào móng công trình, bằng máy đào kết hợp sửa móng bằng… |
m3 |
55.778 |
50,000 vnđ |
2,788,900 vnđ |
| Gia cố đệm cát (cát đen) đầm chặt k=0.95 |
m3 |
7.626 |
89,000 vnđ |
678,714 vnđ |
| Đắp cát đen tôn nền công trình đầm chặt k=0.9 |
m3 |
43.667 |
89,000 vnđ |
3,886,363 vnđ |
| Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê t… |
m3 |
5.003 |
700,000 vnđ |
3,502,100 vnđ |
| Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép m… |
Tấn |
3.302 |
13,450,000 vnđ |
44,411,900 vnđ |
| Bê tông móng, giằng móng, bể mác 250 bao gồm cả ca bơm |
m3 |
7.923 |
845,000 vnđ |
6,694,935 vnđ |
| Xây tường móng 220 , xây bể gạch đặc 6.0×10.5×22, xây … |
m3 |
3.455 |
845,000 vnđ |
2,919,475 vnđ |
| Bê tông bể ngầm mác 250 |
m3 |
2.522 |
845,000 vnđ |
2,131,090 vnđ |
| Trát vữa xi măng mác 100+ láng chống thấm + thử tải b… |
m2 |
36.192 |
40,000 vnđ |
1,447,680 vnđ |
| Vật tư phụ phục vụ công tác thi công móng |
TT |
1 |
489,000 vnđ |
489,000 vnđ |
| Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép … |
Tấn |
478 |
13,500,000 vnđ |
6,453,000 vnđ |
| Bê tông cột, đá 1×2 vữa BT mác 250 |
m3 |
2.126 |
850,000 vnđ |
1,807,100 vnđ |
| Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép … |
Tấn |
0.59 |
13,500,000 vnđ |
7,965,000 vnđ |
| Bê tông dầm, đá 1×2 vữa BT mác 250 |
m3 |
3.457 |
845,000 vnđ |
2,921,165 vnđ |
| Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép … |
Tấn |
427 |
13,500,000 vnđ |
5,764,500 vnđ |
| Bê tông sàn, đá 1×2 vữa BT mác 250 |
m3 |
6.977 |
849,000 vnđ |
5,923,473 vnđ |
| Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép … |
Tấn |
81 |
13,500,000 vnđ |
1,093,500 vnđ |
| Bê tông sản xuất bằng máy trộn đổ lanh tô, đá 1×2 vữa… |
m3 |
0.42 |
850,000 vnđ |
357,000 vnđ |
| Bạt dứa 3 sọc trải sàn đổ bê tông |
m2 |
66.97 |
5,000 vnđ |
334,850 vnđ |
| Vật liệu phụ: Đinh đóng cốp pha |
kg |
11.718 |
22,000 vnđ |
257,796 vnđ |
| Vật liệu phụ: Dây thép buộc |
kg |
24.39 |
22,000 vnđ |
536,580 vnđ |
| Vật tư phụ phục vụ công tác thi công |
TT |
1 |
500,000 vnđ |
500,000 vnđ |
| Xây tường dày 110 gạch đặc 6.0×10.5×22, xây tường thẳn… |
m3 |
4.93 |
845,000 vnđ |
4,165,850 vnđ |
| Xây tường dày 220 gạch đặc 6.0×10.5×22, xây tường thẳn… |
m3 |
17.98 |
845,000 vnđ |
15,193,100 vnđ |
| Xây cầu thang gạch đặc 6.0×10.5×22, vữa XM mác 75 |
m3 |
3.74 |
845,000 vnđ |
3,160,300 vnđ |
| Trát vữa xi măng mác 100+ láng chống thấm + thử tải bể ngầm |
m2 |
36.192 |
40,000 vnđ |
1,447,680 vnđ |
| Vật tư phụ phục vụ công tác thi công móng |
TT |
1 |
489,000 vnđ |
489,000 vnđ |
| Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột |
Tấn |
478 |
13,500,000 vnđ |
6,453,000 vnđ |
| Bê tông cột, đá 1×2 vữa BT mác 250 |
m3 |
2.126 |
850,000 vnđ |
1,807,100 vnđ |
| Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm |
Tấn |
0.59 |
13,500,000 vnđ |
7,965,000 vnđ |
| Bê tông dầm, đá 1×2 vữa BT mác 250 |
m3 |
3.457 |
845,000 vnđ |
2,921,165 vnđ |
| Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn |
Tấn |
427 |
13,500,000 vnđ |
5,764,500 vnđ |
| Bê tông sàn, đá 1×2 vữa BT mác 250 |
m3 |
6.977 |
849,000 vnđ |
5,923,473 vnđ |
| Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô |
Tấn |
81 |
13,500,000 vnđ |
1,093,500 vnđ |
| Bê tông sản xuất bằng máy trộn đổ lanh tô, đá 1×2 vữa BT mác 250 |
m3 |
0.42 |
850,000 vnđ |
357,000 vnđ |
| Bạt dứa 3 sọc trải sàn đổ bê tông |
m2 |
66.97 |
5,000 vnđ |
334,850 vnđ |
| Vật liệu phụ: Đinh đóng cốp pha |
kg |
11.718 |
22,000 vnđ |
257,796 vnđ |
| Vật liệu phụ: Dây thép buộc |
kg |
24.39 |
22,000 vnđ |
536,580 vnđ |
| Vật tư phụ phục vụ công tác thi công |
TT |
1 |
500,000 vnđ |
500,000 vnđ |
| Xây tường dày 110 gạch đặc 6.0×10.5×22, xây tường thẳng, vữa XM mác 75 |
m3 |
4.93 |
845,000 vnđ |
4,165,850 vnđ |
| Xây tường dày 220 gạch đặc 6.0×10.5×22, xây tường thẳng, vữa XM mác 75 |
m3 |
17.98 |
845,000 vnđ |
15,193,100 vnđ |
| Xây cầu thang gạch đặc 6.0×10.5×22, vữa XM mác 75 |
m3 |
3.74 |
845,000 vnđ |
3,160,300 vnđ |
| Trát tường, cột, dầm, sàn, cầu thang, chiều dày trát 1.5cm, vữa xi măng mác 75 |
m2 |
335.16 |
20,000 vnđ |
6,703,200 vnđ |
| Láng nền sàn dày 3cm, vữa xi măng mác 75 |
m2 |
70 |
20,000 vnđ |
1,400,000 vnđ |
| Chống thấm sàn vệ sinh bằng Sika Proof Membrane (3 lớp) |
m2 |
3.1 |
35,000 vnđ |
108,500 vnđ |
| Sơn mặt tiền nhà, không bả bằng sơn ngoài trời bao gồm vật tư và nhân công |
m2 |
145.17 |
40,000 vnđ |
5,806,800 vnđ |
| Sơn tường, cột , dầm, sàn trong nhà không bả bao gồm vật tư và nhân công |
m2 |
164.08 |
40,000 vnđ |
6,563,200 vnđ |
| Lát gạch Marble màu sáng 600x600mm sàn các tầng |
m2 |
61 |
219,000 vnđ |
13,359,000 vnđ |
| Lát gạch Marble chống trơn 600x600mm cho WC |
m2 |
6.1 |
139,000 vnđ |
847,900 vnđ |
| Ốp tường WC gạch Men kính 300x600mm |
m2 |
22.81 |
140,000 vnđ |
3,193,400 vnđ |
| Ốp cổ bậc + mặt bậc tam cấp |
m2 |
4.34 |
545,000 vnđ |
2,365,300 vén |
| Trần thạch cao chịu nước cho WC bao gồm cả sơn bả |
m2 |
3.1 |
210,000 vnđ |
651,000 vnđ |
| Trần thạch cao các phòng khác Khung xương Basi vĩnh tường bao gồm cả sơn bả |
m2 |
70 |
218,000 vnđ |
15,260,000 vnđ |
| Cung cấp và lắp dựng cửa đi 2 cánh vật liệu nhôm kính mờ 5mm. Bao gồm cả phụ kiện |
m2 |
1.54 |
848,000 vnđ |
1,305,920 vnđ |
| Cung cấp và lắp dựng cửa đi 4 cánh vật liệu nhôm kính trong 5mm. Bao gồm cả phụ kiện |
m2 |
7.83 |
849,000 vnđ |
6,647,670 vnđ |
| Cung cấp và lắp dựng cửa đi 2 cánh mở vật liệu nhôm kính trong 5mm. Bao gồm cả phụ kiện |
m2 |
6.75 |
845,000 vnđ |
5,703,750 vnđ |
| Cung cấp và lắp dựng cửa sổ mở quay, vật liệu nhôm kính trong 5mm. Bao gồm cả phụ kiện |
m2 |
8.64 |
799,000 vnđ |
6,903,360 vnđ |
| Mái lợp ngói, bao gồm cả phụ kiện khung thép |
m2 |
126.48 |
350,000 vnđ |
44,268,000 vnđ |
| Chi phí dọn dẹp, vận chuyển phế thải xây dựng |
Chuyến |
1 |
500,000 vnđ |
500,000 vnđ |
| Chi phí vệ sinh công nghiệp đưa công trình vào sử dụng |
m2 |
70 |
9,000 vnđ |
630,000 vnđ |
| Tổng giá tiền |
248,090,371 |
Dự toán hạng mục hoàn thiện và nội thất
Sau đây là bảng dự toán hạng mục hoàn thiện và thiết bị nội thất cơ bản, giúp bạn có thể nắm rõ chi tiết về các hạng mục cần chuẩn bị.
| Hạng mục công việc |
ĐVT |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
| Lắp đặt chậu xí (hãng INAX C-117VA) |
bộ |
1 |
169,000 vnđ |
169,000 vnđ |
| Lắp đặt vòi rửa xí bệt (hãng INAX CFV-102M) |
bộ |
1 |
345,000 vnđ |
345,000 vnđ |
| Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh INAX KF-416V |
bộ |
1 |
554,000 vnđ |
554,000 vnđ |
| Lắp đặt chậu rửa Lavabo (hãng INAX GL-285V&L-288VC) |
bộ |
1 |
1,073,000 vnđ |
1,073,000 vnđ |
| Lắp đặt vòi trộn nóng lạnh lavabo (hãng INAX FLV-102S1) |
bộ |
1 |
1,010,000 vnđ |
1,010,000 vnđ |
| Lắp đặt xi phông thoát nước lavabo |
bộ |
1 |
199,000 vnđ |
199,000 vnđ |
| Lắp đặt dây cấp nước nóng lạnh |
bộ |
1 |
145,000 vnđ |
145,000 vnđ |
| Lắp đặt gương soi việt nhật |
bộ |
1 |
299,000 vnđ |
299,000 vnđ |
| Lắp đặt giá treo khăn mặt INOX |
bộ |
1 |
200,000 vnđ |
200,000 vnđ |
| Lắp đặt móc treo đồ INOX |
bộ |
1 |
100,000 vnđ |
100,000 vnđ |
| Lắp đặt vòi sen tắm nóng lạnh (hãng INAX BFV-1303S-4C) |
bộ |
1 |
1,335,000 vnđ |
1,335,000 vnđ |
| Chậu rửa bát đôi Inox 304 Sơn Hà SH2H-860 |
bộ |
1 |
1,335,000 vnđ |
1,335,000 vnđ |
| Vòi rửa nóng lạnh chậu rửa bát Inax SFV-302S |
bộ |
1 |
1,550,000 vnđ |
1,550,000 vnđ |
| Lắp đặt phễu thu sàn inox D110 |
cái |
1 |
190,000 vnđ |
190,000 vnđ |
| Van nhựa PPR 2 chiều D25 |
cái |
2 |
225,800 vnđ |
451,600 vnđ |
| Van nhựa PPR 2 chiều D20 |
cái |
1 |
184,500 vnđ |
184,500 vnđ |
| Van một chiều đồng D25 (PN2) |
cái |
1 |
99,500 vnđ |
99,500 vnđ |
| Lắp đặt van phao cơ D25 |
cái |
1 |
231,000 vnđ |
231,000 vnđ |
| Crepin ống hút D32 |
cái |
1 |
193,000 vnđ |
193,000 vnđ |
| Lắp đặt van phao điện |
bộ |
1 |
145,000 vnđ |
145,000 vnđ |
| Tét nước inox 1,5m3 (Tân Á) |
cái |
1 |
3,198,000 vnđ |
3,198,000 vnđ |
| Bình nước nóng 30l (hãng Ariston) |
bộ |
1 |
3,289,000 vnđ |
3,289,000 vnđ |
| Bơm cấp nước Q=2m3/h; H=20m |
bộ |
1 |
1,465,000 vnđ |
1,465,000 vnđ |
| Tổng giá tiền |
17,760,600 vnđ |

Lập dự toán phần cấp nước
Dưới đây là bảng mẫu dự toán các hạng mục phần cấp nước. Bạn có thể tham khảo chi tiết các hạng mục cần chuẩn bị trong quá trình lập dự toán:
| Hạng mục công việc |
ĐVT |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
| Ống cấp nước lạnh PPR D32- PN20 (Vesbo) |
m |
6 |
59,680 vnđ |
358,080 vnđ |
| Ống cấp nước lạnh PPR D25 – PN20 (Vesbo) |
m |
12 |
52,000 vnđ |
624,000 vnđ |
| Ống cấp nước lạnh PPR D50- PN10 (Vesbo) |
m |
8 |
131,800 vnđ |
1,054,400 vnđ |
| Ống cấp nước lạnh PPR D32- PN10 (Vesbo) |
m |
8 |
45,800 vnđ |
366,400 vnđ |
| Ống cấp nước lạnh PPR D25 – PN10 (Vesbo) |
m |
24 |
33,040 vnđ |
792,960 vnđ |
| Ống cấp nước lạnh PPR D20 – PN10 (Vesbo) |
m |
8 |
31,040 vnđ |
248,320 vnđ |
| Ống cấp nước lạnh PPR D20 -PN20 (Vesbo) |
m |
24 |
23,520 vnđ |
564,480 vnđ |
| Ống cấp nước nóng PPR D20 -PN20 (Tiền phong) |
m |
12 |
27,900 vnđ |
334,800 vnđ |
| Ống cấp nước nóng PPR D32 -PN20 (Tiền phong) |
m |
12 |
73,600 vnđ |
883,200 vnđ |
| Cút 90 độ nhựa PPR D50 (Vesbo) |
cái |
6 |
30,580 vnđ |
183,480 vnđ |
| Cút 90 độ nhựa PPR D40 (Vesbo) |
cái |
2 |
21,000 vnđ |
42,000 vnđ |
| Cút 90 độ nhựa PPR D32 (Vesbo) |
cái |
12 |
9,180 vnđ |
110,160 vnđ |
| Cút 90 độ nhựa PPR D25 (Vesbo) |
cái |
10 |
9,250 vnđ |
92,500 vnđ |
| Cút 90 độ nhựa PPR D20 (Vesbo) |
cái |
10 |
5,760 vnđ |
57,600 vnđ |
| Cút 90 độ nhựa PPR D20 ren trong (Vesbo) |
cái |
8 |
41,760 vnđ |
334,080 vnđ |
| Tê nhựa PPR D50 (Vesbo) |
cái |
2 |
40,400 vnđ |
80,800 vnđ |
| Tê nhựa PPR D32 (Vesbo) |
cái |
3 |
18,880 vnđ |
56,640 vnđ |
| Tê nhựa PPR D25 (Vesbo) |
cái |
2 |
8,300 vnđ |
16,600 vnđ |
| Tê nhựa PPR D20 (Vesbo) |
cái |
1 |
7,040 vnđ |
7,040 vnđ |
| Côn thu nhựa PPR D25/20 (Vesbo) |
cái |
3 |
4,140 vnđ |
12,420 vnđ |
| Rắc co nhựa PPR D32 (Vesbo) |
cái |
2 |
135,160 vnđ |
270,320 vnđ |
| Rắc co nhựa PPR D25 (Vesbo) |
cái |
4 |
93,160 vnđ |
372,640 vnđ |
| Rắc co nhựa PPR D20 (Vesbo) |
cái |
3 |
62,360 vnđ |
187,080 vnđ |
| Măng sông PPR – D32 (Vesbo) |
cái |
2 |
6,240 vnđ |
12,480 vnđ |
| Măng sông PPR – D25 (Vesbo) |
cái |
2 |
4,300 vnđ |
8,600 vnđ |
| Măng sông PPR – D20 (Vesbo) |
cái |
2 |
4,120 vnđ |
8,240 vnđ |
| Nút bịt D20 (Vesbo) |
cái |
8 |
3,420 vnđ |
27,360 vnđ |
| Tổng giá tiền |
7,106,680 vnđ |
Lập dự toán phần thoát nước
Phần thoát nước cũng là một hạng mục không thể bỏ qua trong việc dự toán chi phí xây nhà. Dưới đây là mẫu dự toán chi tiết cho phần thoát nước của ngôi nhà:
| Hạng mục |
ĐVT |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
| Ống nhựa PVC D110 CLASS 2 (Tiền Phong) |
m |
40 |
63,550 vnđ |
2,542,000 vnđ |
| Ống nhựa PVC D90 CLASS 2 (Tiền Phong) |
m |
30 |
43,680 vnđ |
1,310,400 vnđ |
| Ống nhựa PVC D60 CLASS 2 (Tiền Phong) |
m |
20 |
27,180 vnđ |
543,600 vnđ |
| Ống nhựa PVC D42 CLASS 2 (Tiền Phong) |
m |
4 |
15,960 vnđ |
63,840 vnđ |
| Lắp đặt tê nhựa 45 độ (Y) UPVC, D110 (Tiền Phong) |
cái |
1 |
49,000 vnđ |
49,000 vnđ |
| Lắp đặt tê nhựa 45 độ (Y) UPVC, D90 (Tiền Phong) |
cái |
4 |
33,400 vnđ |
133,600 vnđ |
| Lắp cút nhựa 135 độ (chếch) UPVC D110 (Tiền Phong) |
cái |
8 |
25,240 vnđ |
201,920 vnđ |
| Lắp cút nhựa 135 độ (chếch) UPVC D90 (Tiền Phong) |
cái |
10 |
16,500 vnđ |
165,000 vnđ |
| Lắp đặt cút nhựa 90 độ PVC, D110 (Tiền Phong) |
cái |
12 |
11,100 vnđ |
133,200 vnđ |
| Lắp đặt cút nhựa 90 độ PVC, D90 (Tiền Phong) |
cái |
12 |
9,320 vnđ |
111,840 vnđ |
| Lắp đặt cút nhựa 90 độ PVC, D60 (Tiền Phong) |
cái |
6 |
8,860 vnđ |
53,160 vnđ |
| Lắp đặt cút nhựa 90 độ PVC, D42 (Tiền Phong) |
cái |
4 |
4,450 vnđ |
17,800 vnđ |
| Lắp đặt côn thu nhựa PVC D110/90 |
cái |
1 |
23,500 vnđ |
23,500 vnđ |
| Lắp đặt côn thu nhựa PVC D90/60 |
cái |
2 |
13,050 vnđ |
26,100 vnđ |
| Lắp đặt côn thu nhựa PVC D90/42 |
cái |
1 |
9,005 vnđ |
9,005 vnđ |
| Lắp đặt côn thu nhựa PVC D75/60 |
cái |
3 |
8,560 vnđ |
25,680 vnđ |
| Lắp đặt côn thu nhựa PVC D60/42 |
cái |
1 |
4,560 vnđ |
4,560 vnđ |
| Con thỏ PVC D90 |
cái |
1 |
52,520 vnđ |
52,520 vnđ |
| Keo gắn ống |
tuýp |
10 |
5,650 vnđ |
56,500 vnđ |
| Ga thoát nước 600×600 |
cái |
1 |
305,000 vnđ |
305,000 vnđ |
| Tổng giá tiền |
5,828,225 vnđ |
Dự toán thiết kế phần điện
Hệ thống điện an toàn, ổn định là yếu tố quan trọng trong ngôi nhà. Bảng dự toán phần điện sẽ bao gồm các hạng mục như sau:
| Hạng mục |
ĐVT |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
| Đèn Downlight ánh sáng trắng D110-12W |
Bộ |
31 |
85,000 vnđ |
2,635,000 vnđ |
| Đèn ốp trần D240 |
Bộ |
1 |
223,000 vnđ |
223,000 vnđ |
| Đèn led dây hắt sáng 14w/m |
m |
10 |
42,000 vnđ |
420,000 vnđ |
| Quạt trần kết hợp đèn trang trí (Panasonic) |
Bộ |
1 |
2,633,000 vnđ |
2,633,000 vnđ |
| Đèn rọi gương 12W |
Bộ |
1 |
200,000 vnđ |
200,000 vnđ |
| Đèn thả trần |
Bộ |
1 |
552,000 vnđ |
552,000 vnđ |
| Công tắc 1 chiều 2 phím (hãng Sino) |
Bộ |
1 |
32,900 vnđ |
32,900 vnđ |
| Công tắc 1 chiều 3 phím (hãng Sino) |
Bộ |
1 |
42,100 vnđ |
42,100 vnđ |
| Công tắc 1 chiều 4 phím (hãng Sino) |
Bộ |
1 |
51,300 vnđ |
51,300 vnđ |
| Công tắc 2 chiều 2 phím (hãng Sino) |
Bộ |
4 |
45,100 vnđ |
180,400 vnđ |
| Ổ cắm đôi 3 chấu loại 16A/250V (hãng Sino) |
Bộ |
20 |
57,000 vnđ |
1,140,000 vnđ |
| Ổ cắm loại âm sàn 250V – 20A – ổ cắm chống nước |
Bộ |
2 |
345,000 vnđ |
690,000 vnđ |
| Aptomat chống rò MCB 63A-2P-10kA (Hãng Sino) |
Cái |
1 |
105,000 vnđ |
105,000 vnđ |
| Aptomat MCB 1P-32A-6kA (Hãng Sino) |
Cái |
2 |
67,200 vnđ |
134,400 vnđ |
| Aptomat MCB 1P-20A-6kA (Hãng Sino) |
Cái |
8 |
61,600 vnđ |
492,800 vnđ |
| Aptomat MCB 1P-10A-6kA (Hãng Sino) |
Cái |
2 |
54,000 vnđ |
108,000 vnđ |
| Hộp đấu dây |
Cái |
100 |
12,000 vnđ |
1,200,000 vnđ |
| Cáp Cu/XLPE/PVC 2x6mm2 |
m |
30 |
39,050 vnđ |
1,171,500 vnđ |
| Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 |
m |
30 |
29,590 vnđ |
887,700 vnđ |
| Cáp Cu/XLPE/PVC 2×2.5mm2 |
m |
200 |
7,900 vnđ |
1,580,000 vnđ |
| Cáp Cu/XLPE/PVC 2×1.5mm2 |
m |
200 |
5,653 vnđ |
1,130,600 vnđ |
| Dây nối đất E 1x6mm2 |
m |
30 |
21,450 vnđ |
643,500 vnđ |
| Dây nối đất E 1x4mm2 |
m |
30 |
143,003 vnđ |
4,290,090 vnđ |
| Dây nối đất E 1×2.5mm2 |
m |
200 |
7,240 vnđ |
1,448,000 vnđ |
| Dây nối đất E 1×1.5mm2 |
m |
200 |
4,110 vnđ |
822,000 vnđ |
| Ống luồn dây D50 |
m |
30 |
30,300 vnđ |
909,000 vnđ |
| Ống luồn dây D16 |
m |
200 |
6,507 vnđ |
1,301,400 vnđ |
| Aptomat bình nóng lạnh |
Tủ |
1 |
55,000 vnđ |
55,000 vnđ |
| Quạt thông gió âm trần 1 chiều – 25W (Tico) |
Bộ |
1 |
299,000 vnđ |
299,000 vnđ |
| Quạt hút mùi bếp |
Bộ |
1 |
296,000 vnđ |
296,000 vnđ |
| Hộp đựng công tơ điện |
Bộ |
1 |
298,000 vnđ |
298,000 vnđ |
| Dàn lạnh, dàn nóng điều hòa 1 chiều treo tường 9000 BTU |
Bộ |
2 |
7,998,000 vnđ |
15,996,000 vnđ |
| Ống đồng bảo ôn D6.4/9.5 |
m |
5 |
158,000 vnđ |
790,000 vnđ |
| Tủ chứa thiết bị thông tin |
cái |
1 |
499,000 vnđ |
499,000 vnđ |
| Bảng điện tầng vỏ sino 12 module |
Bộ |
1 |
502,000 vnđ |
502,000 vnđ |
| Tổng giá tiền |
43,758,690 vnđ |
Lưu ý quan trọng khi tính giá xây nhà trọn gói
Ngay cả khi đã nắm rõ cách tính giá xây nhà trọn gói, chi phí thực tế vẫn có thể chênh lệch đáng kể so với dự toán ban đầu. Chỉ khi nhà thầu tiến hành khảo sát thực tế và có bản vẽ thiết kế chi tiết, mức giá cuối cùng cho từng hạng mục mới được xác định chính xác. Vì vậy, bạn nên chuẩn bị ngân sách dự phòng khoảng 10–25% so với ước tính để kịp xử lý các phát sinh trong quá trình thi công.
Đơn giá xây dựng được nêu trong các ví dụ trên thường áp dụng cho nhà phố 1 mặt tiền. Nếu công trình của bạn có nhiều mặt tiền, hãy lưu ý:
- Nhà 2 mặt tiền: Cộng thêm khoảng 100.000 VNĐ/m² so với giá niêm yết.
- Nhà 3 mặt tiền: Cộng thêm khoảng 150.000 VNĐ/m² so với giá niêm yết.
Ngoài việc tính toán diện tích và áp dụng đúng cách tính m² xây nhà trọn gói, bạn cần trao đổi kỹ lưỡng với nhà thầu về thiết kế, vật liệu, tiến độ và điều khoản hợp đồng. Sự thống nhất này giúp công trình vừa đảm bảo độ bền vững, tính thẩm mỹ, vừa phù hợp với điều kiện tài chính mà bạn đã chuẩn bị.

Bài viết đã cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết và đơn giản nhất về cách tính xây nhà trọn gói. Tuy nhiên, để áp dụng hiệu quả vào dự án xây dựng của riêng bạn, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố khác cho phù hợp. Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình tính toán chi phí xây nhà, đừng ngần ngại liên hệ với NAMI Design để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
NAMI Design sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lập bảng dự toán chi phí xây nhà chi tiết, tư vấn thiết kế và thi công xây dựng trọn gói. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu, giúp bạn xây dựng ngôi nhà mơ ước với chi phí hợp lý và chất lượng đảm bảo.