Chi phí xây nhà trọn gói năm 2025 chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như giá vật liệu, nhân công, phương án thi công và thiết kế. Trước biến động của thị trường xây dựng, việc nắm rõ cách tính giá xây nhà trọn gói sẽ giúp gia chủ chủ động hơn trong việc lập ngân sách, tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến. 

Hiện nay có hai phương pháp phổ biến là tính theo m² xây dựng và lập bảng dự toán chi tiết. Việc hiểu rõ từng phương pháp không chỉ giúp bạn dự trù chính xác chi phí mà còn là cơ sở để so sánh báo giá giữa các nhà thầu, lựa chọn đối tác xây dựng uy tín, đảm bảo công trình chất lượng và đúng tiến độ.

cách tính xây nhà trọn gói

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí xây dựng

Khi tìm hiểu cách tính giá xây nhà trọn gói, gia chủ không chỉ quan tâm đến công thức tính diện tích hay đơn giá theo m² mà còn cần xem xét những yếu tố thực tế có thể làm thay đổi ngân sách. Từ giá vật liệu, nhân công, phương án thi công cho đến vị trí công trình hay mẫu thiết kế, tất cả đều góp phần quyết định tổng chi phí.

Biến động giá vật liệu xây dựng

Vật liệu xây dựng thường chiếm 40% – 50% tổng chi phí xây nhà trọn gói, vì vậy bất kỳ thay đổi nào từ thị trường đều tác động trực tiếp đến ngân sách của gia chủ.

Vật liệu xây dựng phần thô 1

Mùa vụ thi công: Vào mùa cao điểm xây dựng (tháng 3 – 8), giá thép có thể tăng 10% – 15% so với thời điểm thấp điểm. Xi măng, gạch ốp lát và sơn nước cũng biến động theo nhu cầu.

Nguồn gốc vật liệu: Vật liệu nhập khẩu thường cao hơn 20% – 30% nhưng có ưu điểm về độ bền, màu sắc và tính thẩm mỹ. Trong khi đó, vật liệu nội địa có giá rẻ hơn nhưng cần chọn thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng.

So sánh báo giá: Nếu tham khảo từ 3 – 5 nhà cung cấp, gia chủ có thể tiết kiệm 5% – 10% chi phí, đồng thời tránh rủi ro bị “đẩy giá”.

Nếu bạn đang quan tâm đến loại hình xây dựng chuyên biệt để đầu tư, hãy tham khảo giá xây nhà yến trọn gói để nắm rõ chi phí, thời gian và các yêu cầu kỹ thuật đặc thù.

Chi phí nhân công theo khu vực

Phương án tính chi phí nhân công giúp gia chủ xác định rõ số tiền cần chi trả.

Nhân công tại thành phố lớn có mức giá cao do yêu cầu tay nghề và chi phí sinh hoạt cao. Tại Hà Nội, thợ xây thường nhận từ 350.000-450.000 đồng/ngày, trong khi tại các tỉnh lân cận chỉ khoảng 250.000-300.000 đồng/ngày. Sự chênh lệch này ảnh hưởng đáng kể đến dự toán tổng thể.

nên xây nhà trọn gói hay thuê nhân công

Phương án thi công có tốt hay không

Khi tìm hiểu cách tính giá xây nhà trọn gói, ngoài công thức tính m² và bảng hệ số quy đổi, gia chủ cũng cần chú ý đến phương án thi công. Đây là yếu tố quan trọng có thể giúp tiết kiệm từ 10% – 15% chi phí, bởi một kế hoạch khoa học sẽ hạn chế lãng phí thời gian và vật liệu trong suốt quá trình xây dựng.

Một nhà thầu uy tín, khi tư vấn cho khách hàng về cách tính xây nhà trọn gói, thường đưa ra phương án thi công rõ ràng với các nội dung sau:

Kế hoạch phân bổ nhân lực hợp lý: Nhân công được chia theo từng giai đoạn như làm móng, xây phần thô, thi công hoàn thiện. Điều này giúp tối ưu hóa tiến độ, tránh tình trạng thiếu hoặc dư thừa thợ.

Lịch trình chi tiết cho từng hạng mục: Phần móng thường mất 15 – 20 ngày, phần thô 1 – 2 tháng, phần hoàn thiện từ 1 – 1,5 tháng. Nhờ đó, gia chủ dễ dàng kiểm soát chi phí theo từng giai đoạn thay vì chỉ dựa trên cách tính m2 xây nhà trọn gói.

Giám sát công trình định kỳ: Đảm bảo vật liệu được sử dụng đúng chủng loại, quy trình thi công đúng kỹ thuật và tiến độ không bị gián đoạn. Một số nhà thầu còn áp dụng phần mềm quản lý công trình để gửi báo cáo trực tuyến cho gia chủ.

Vị trí công trình thuận tiện cho vận chuyển hay không

Trong quá trình lập dự toán và tìm hiểu cách tính giá xây nhà trọn gói, nhiều gia chủ thường chỉ quan tâm đến chi phí vật liệu, nhân công và thiết kế mà bỏ qua chi phí vận chuyển. Thực tế, khoản này có thể chiếm từ 5% – 10% tổng chi phí xây dựng và ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ thi công.

tự thuê nhân công xây nhà không có quy chunaa

Nhà mặt tiền, đường lớn: Xe tải lớn dễ dàng ra vào, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bốc dỡ và vận chuyển. Đây là lợi thế rõ rệt trong cách tính xây nhà trọn gói vì giảm được phụ phí ngoài dự toán.

Nhà trong ngõ hẹp: Trường hợp xe tải không thể tiếp cận, nhà thầu buộc phải dùng xe nhỏ hoặc bốc xếp thủ công. Điều này không chỉ làm phát sinh thêm phụ phí mà còn kéo dài thời gian vận chuyển, ảnh hưởng tiến độ.

Với một công trình nhà phố 100m² trong hẻm sâu 3m, việc vận chuyển vật liệu phải qua nhiều công đoạn, khiến chi phí tăng thêm khoảng 20 – 30 triệu đồng so với công trình ở mặt tiền đường. Nếu gia chủ chỉ dựa vào cách tính m2 xây nhà trọn gói mà không tính đến vị trí vận chuyển, ngân sách sẽ bị thiếu hụt.

Mẫu thiết kế nhà

Khi tìm hiểu cách tính giá xây nhà trọn gói, yếu tố thiết kế đóng vai trò vô cùng quan trọng. Không chỉ quyết định đến thẩm mỹ và công năng, mẫu thiết kế còn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí xây dựng.

Nhà hiện đại, tối giản: Với phong cách ít chi tiết, đường nét thẳng, sử dụng vật liệu phổ thông, chi phí thường thấp hơn 10% – 20% so với nhà tân cổ điển hay biệt thự có nhiều phào chỉ, hoa văn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những gia chủ muốn tiết kiệm chi phí trong cách tính m2 xây nhà trọn gói.

Thiết kế thông minh: Chú trọng tối ưu diện tích sử dụng, hạn chế không gian chết, đồng thời tiết kiệm vật liệu và nhân công. Một căn nhà phố 2 tầng với thiết kế cầu thang sát tường sẽ giúp tăng diện tích sử dụng phòng khách và giảm chi phí hoàn thiện.

thiết kế xây dựng nhà ở

Bên cạnh đó, thiết kế thông minh giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng, giảm chi phí vật liệu và nhân công. Gia chủ nên làm việc với kiến trúc sư có kinh nghiệm để lựa chọn mẫu thiết kế phù hợp, vừa đáp ứng nhu cầu, vừa tiết kiệm ngân sách. Đó là giải pháp thông minh cho mọi công trình.

Các yếu tố ảnh hưởng khác

Trong thực tế, khi áp dụng cách tính giá xây nhà trọn gói, nhiều gia chủ chỉ tập trung vào chi phí vật liệu, nhân công hay thiết kế mà bỏ qua những yếu tố phụ trợ. Tuy nhiên, đây lại là những biến số có thể làm tổng chi phí thay đổi đáng kể.

bản vẽ 3d

Thời tiết: Mưa bão hoặc nắng nóng kéo dài thường làm gián đoạn tiến độ thi công, khiến chi phí nhân công tăng thêm và tốn kém cho việc bảo quản vật liệu. Ví dụ, trong mùa mưa, nhiều công trình phải dừng thi công phần thô, kéo dài thêm 1–2 tuần, đồng nghĩa với việc phát sinh thêm vài chục triệu đồng.

Pháp lý xây dựng: Hồ sơ pháp lý thiếu sót hoặc chậm trễ trong việc xin giấy phép có thể khiến công trình bị đình chỉ. Khi đó, dù áp dụng đúng cách tính xây nhà trọn gói, gia chủ vẫn phải chi thêm phí xử lý thủ tục, làm tăng ngân sách ngoài dự kiến.

Yêu cầu đặc biệt: Các tiêu chuẩn bổ sung như chống nóng, cách âm, chống ẩm hoặc sử dụng vật liệu cao cấp thường làm chi phí tăng thêm 5% – 10%. Đây là khoản chi thường không được tính ngay từ đầu trong cách tính m2 xây nhà trọn gói, nhưng lại ảnh hưởng lớn đến sự thoải mái và bền vững của công trình.

Nếu bạn muốn xây dựng không gian sống tiện nghi với chi phí vừa phải, đừng bỏ qua bài viết xây nhà trọn gói 100m2 để biết chi tiết quy trình và cách dự toán chi phí hợp lý.

Các hạng mục cần dự toán khi xây nhà trọn gói

Phương án dự toán xây dựng là điều kiện tiên quyết để đảm bảo ngân sách hợp lý và tránh phát sinh không cần thiết.

Khảo sát địa chất

Trong quá trình chuẩn bị và áp dụng cách tính giá xây nhà trọn gói, bước khảo sát địa chất luôn được xem là nền tảng quan trọng. Việc khảo sát giúp xác định chính xác đặc điểm nền đất, mực nước ngầm và khả năng chịu tải của công trình. Đây là cơ sở để lựa chọn loại móng phù hợp, từ đó đưa ra dự toán sát thực tế.

Với lô đất nhỏ dưới 100m²: chi phí khảo sát thường dao động từ 12 – 20 triệu đồng, bao gồm khoan thăm dò, lấy mẫu đất và lập báo cáo kỹ thuật.

Với công trình lớn: khảo sát được tính theo mét dài khoan, khoảng 500.000 – 800.000đ/m, tùy vào địa hình và độ phức tạp.

khảo sát địa chất
Khảo sát địa chất trước khi thi công là một khâu quan trọng

Nếu bỏ qua khảo sát hoặc chỉ làm sơ sài, nguy cơ sụt lún, nứt tường, thấm nước có thể khiến gia chủ phải tốn gấp đôi, thậm chí gấp ba chi phí sửa chữa sau này. Đây là lý do trong cách tính xây nhà trọn gói, hạng mục khảo sát địa chất luôn được các nhà thầu uy tín đưa vào bảng dự toán ban đầu.

Thiết kế nhà trọn gói

Trong quá trình lập kế hoạch và tìm hiểu cách tính giá xây nhà trọn gói, hạng mục thiết kế đóng vai trò then chốt. Bản thiết kế tổng thể nhà không chỉ quyết định vẻ đẹp thẩm mỹ của ngôi nhà mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí thi công và mức độ tối ưu công năng sử dụng.

Thiết kế kiến trúc và kết cấu: Mức phí trung bình từ 150.000 – 300.000đ/m², bao gồm mặt bằng công năng, mặt cắt, phối cảnh và hồ sơ kết cấu. Đây là cơ sở quan trọng để lập dự toán chính xác trong cách tính xây nhà trọn gói.

Thiết kế nội thất: Dao động từ 200.000 – 400.000đ/m², tùy thuộc vào phong cách như hiện đại, tân cổ điển hay tối giản. Một thiết kế hiện đại thường tiết kiệm hơn 10% – 15% so với phong cách cầu kỳ, đồng thời phù hợp với ngân sách hạn chế khi áp dụng cách tính m2 xây nhà trọn gói.

Ban-ve-mat-bang-mong-nha-2-tang
Bản vẽ mặt bằng móng nhà 2 tầng

Một căn nhà phố 100m² nếu chọn phong cách hiện đại, chi phí thiết kế nội thất khoảng 20 – 25 triệu đồng. Nhưng nếu chọn phong cách tân cổ điển, con số này có thể tăng lên 35 – 40 triệu đồng do yêu cầu nhiều chi tiết phào chỉ, hoa văn.

Gia chủ nên đầu tư vào một bản thiết kế chi tiết và đầy đủ. Điều này giúp hạn chế thay đổi trong quá trình thi công, tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến và đồng thời tối ưu hóa công năng sử dụng. Đây cũng là cơ sở để đảm bảo cách tính giá xây nhà trọn gói được chính xác và minh bạch.

Xin cấp phép xây dựng

Trong quá trình chuẩn bị và áp dụng cách tính giá xây nhà trọn gói, vấn đề pháp lý là bước bắt buộc để công trình được công nhận hợp pháp. Nếu không có giấy phép, dù dự toán chi phí theo cách tính m2 xây nhà trọn gói có chính xác đến đâu, công trình vẫn có thể bị đình chỉ, xử phạt hành chính, thậm chí buộc tháo dỡ.

Phí xin giấy phép xây dựng: Thông thường dao động từ 10 – 15 triệu đồng, tùy theo diện tích, vị trí công trình và yêu cầu của từng địa phương.

Hồ sơ cần chuẩn bị: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bản vẽ thiết kế được phê duyệt, chứng chỉ hành nghề kiến trúc sư (nếu có), cùng các giấy tờ pháp lý liên quan.

Thời gian xử lý: Trung bình từ 15 – 30 ngày làm việc. Với các công trình quy mô lớn hoặc khu vực có quy định chặt chẽ, thời gian có thể kéo dài hơn.

cấp giấy phép xây dựng nhà

Gia chủ nên tiến hành thủ tục xin cấp phép sớm, đồng thời làm việc với đơn vị thiết kế – thi công chuyên nghiệp để đảm bảo hồ sơ đầy đủ, đúng quy định. Đây là cơ sở quan trọng để công trình vừa hợp pháp, vừa triển khai đúng tiến độ, hạn chế rủi ro phát sinh.

Vật liệu xây dựng

Trong cách tính giá xây nhà trọn gói, vật liệu luôn là hạng mục chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 40% – 50% tổng ngân sách. Đây là phần quyết định đến độ bền, thẩm mỹ và chất lượng công trình, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả của cách tính m2 xây nhà trọn gói.

kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng

Các loại vật liệu chính: Xi măng, thép, gạch, cát, đá, sơn, cùng thiết bị nội thất cơ bản (cửa, thiết bị vệ sinh, hệ thống điện nước).

Biến động giá theo mùa và khu vực: Vào mùa cao điểm xây dựng (tháng 3 – 8), giá thép có thể tăng 10% – 15%, xi măng và gạch cũng thường tăng từ 5% – 7%. Nếu không dự trù trước, việc áp dụng cách tính xây nhà trọn gói sẽ dễ bị thiếu hụt ngân sách.

Nguồn gốc vật liệu: Vật liệu nhập khẩu có giá cao hơn 20% – 30% so với vật liệu trong nước, nhưng bù lại có độ bền và tính thẩm mỹ vượt trội.

Gia chủ nên so sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp (ít nhất 3 – 5 đơn vị), đồng thời ký hợp đồng chi tiết về chủng loại, thương hiệu. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch, hạn chế tình trạng nhà thầu thay thế bằng hàng kém chất lượng.

Thi công – hoàn thiện nhà

Trong cách tính giá xây nhà trọn gói, giai đoạn thi công và hoàn thiện luôn là hạng mục tiêu tốn nhiều chi phí và công sức nhất. Đây cũng là giai đoạn quyết định chất lượng, độ bền cũng như tính thẩm mỹ của ngôi nhà.

Thi công phần thô: Chiếm khoảng 30% – 40% tổng ngân sách, bao gồm làm móng, dựng khung, xây tường, đổ cột và mái. Phần thô đóng vai trò như “bộ khung xương” nên cần giám sát chặt chẽ để đảm bảo an toàn và độ vững chắc. Trong cách tính xây nhà trọn gói, phần thô luôn được ưu tiên phân bổ ngân sách cao nhất.

Hoàn thiện công trình: Chiếm 20% – 30% tổng chi phí, bao gồm lát gạch, sơn, đóng trần thạch cao, lắp đặt cửa, thiết bị vệ sinh, hệ thống điện và cấp thoát nước. Đây là giai đoạn quyết định đến tính thẩm mỹ, sự tiện nghi và chất lượng sử dụng lâu dài.

Thi công điện nước

Khi ký hợp đồng với nhà thầu, gia chủ nên yêu cầu hợp đồng chi tiết về từng hạng mục thi công, kèm theo điều khoản bảo hành. Đồng thời, việc giám sát thường xuyên sẽ giúp hạn chế phát sinh, đảm bảo tiến độ cũng như chất lượng công trình. Đây là bước quan trọng để dự toán trong cách tính m2 xây nhà trọn gói trở nên chính xác và minh bạch.

Cách tính chi phí khảo sát địa chất

Trong quá trình lập ngân sách và tìm hiểu cách tính giá xây nhà trọn gói, khảo sát địa chất là bước đầu tiên và không thể bỏ qua. Đây là hạng mục giúp xác định đặc điểm nền đất, mực nước ngầm, khả năng chịu tải, từ đó đưa ra phương án móng phù hợp.

Với lô đất nhỏ dưới 100m²: Chi phí khảo sát nền móng thường dao động từ 12 – 20 triệu đồng. Khoản này bao gồm khoan khảo sát từ 2 – 3 mũi, phân tích mẫu đất và lập báo cáo kỹ thuật.

Với công trình lớn: Giá khảo sát thường được tính theo mét dài khoan, khoảng 500.000 – 800.000 đồng/mét. Trong trường hợp địa hình phức tạp, nền đất yếu hoặc mực nước ngầm cao, chi phí có thể tăng thêm 10% – 20%.

Bảng chi phí khảo sát địa chất tham khảo:

Hạng mục Chi phí
Khảo sát nền đất nhà dân (2-3 mũi khoan) 12-20 triệu đồng/lô
Khoan khảo sát công trình lớn 500.000-800.000 đồng/mét dài
Phí phân tích mẫu đất 5-7 triệu đồng/báo cáo

Khảo sát địa chất là khoản đầu tư nhỏ so với tổng ngân sách, nhưng lại mang lại giá trị lớn:

Giảm rủi ro kỹ thuật: Tránh tình trạng sụt lún, nứt tường, phát sinh chi phí sửa chữa gấp đôi sau này.

Hỗ trợ thiết kế: Kết quả khảo sát giúp kiến trúc sư đưa ra giải pháp móng phù hợp, tiết kiệm 10% – 15% chi phí thi công.

Đảm bảo tính chính xác trong dự toán: Đây là cơ sở quan trọng khi áp dụng cách tính xây nhà trọn gói hoặc cách tính m2 xây nhà trọn gói, giúp gia chủ không bị hụt ngân sách.

Tính chi phí thiết kế nhà ở trọn gói

Trong quá trình lập dự toán, ngoài chi phí thi công, gia chủ cũng cần tính đến chi phí thiết kế. Đây là bước khởi đầu quan trọng, giúp định hình phong cách, tối ưu công năng và kiểm soát ngân sách ngay từ đầu. Một bản thiết kế chi tiết cũng là cơ sở quan trọng để đảm bảo độ chính xác trong cách tính giá xây nhà trọn gói.

Phí thiết kế nhà thô

Phần thiết kế kiến trúc và kết cấu thường dao động từ 150.000 – 200.000 đồng/m², áp dụng cho nhà phố, nhà cấp 4 hoặc biệt thự.

bản vẽ thiết kế nhà cấp 4 đẹp

Với nhà diện tích nhỏ (dưới 100m²), chủ nhà có thể phải trả thêm phụ phí do khối lượng công việc thiết kế gần như tương đương với nhà lớn.

Hồ sơ thiết kế nhà thô bao gồm: phối cảnh mặt tiền, mặt bằng công năng, mặt cắt, kết cấu chịu lực. Đây là tài liệu bắt buộc khi xin giấy phép xây dựng và cũng là cơ sở để nhà thầu lập dự toán chuẩn xác theo cách tính m2 xây nhà trọn gói.

Một căn nhà phố 100m², phí thiết kế nhà thô có thể dao động từ 15 – 20 triệu đồng. Nếu không có thiết kế nhà thô, gia chủ sẽ khó kiểm soát được công năng và chi phí thi công phát sinh.

Phí thiết kế nội thất

Chi phí thiết kế nội thất là khoản chi bổ sung nhưng lại mang ý nghĩa quan trọng để hoàn thiện không gian sống tiện nghi, thẩm mỹ.

Mức phí thiết kế nội thất dao động từ 200.000 – 400.000 đồng/m², tùy thuộc phong cách (hiện đại, tối giản, tân cổ điển…).

Phong cách hiện đại thường có chi phí thấp hơn 10% – 15% so với các phong cách cầu kỳ như cổ điển hoặc tân cổ điển.

thiết kế nội thất cho nhà ống

Bản vẽ nội thất thường bao gồm: bố trí đồ đạc, phối màu, lựa chọn vật liệu, hệ thống đèn chiếu sáng. Kiến trúc sư nội thất chuyên nghiệp không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn giúp tối ưu hóa công năng, đảm bảo mỗi mét vuông sử dụng đều hiệu quả.

Với căn hộ 80m² theo phong cách hiện đại, phí thiết kế nội thất khoảng 16 – 20 triệu đồng. Trong khi đó, nếu chọn phong cách tân cổ điển, con số có thể tăng lên 25 – 30 triệu đồng.

Chi phí xin cấp phép xây dựng

Trong quá trình lập kế hoạch và áp dụng cách tính giá xây nhà trọn gói, chi phí xin cấp phép xây dựng là hạng mục bắt buộc và không thể bỏ qua. Đây là cơ sở pháp lý để công trình được công nhận hợp pháp, đồng thời tránh rủi ro bị đình chỉ hoặc xử phạt hành chính.

Theo thống kê từ Sở Xây dựng Hà Nội, phí xin giấy phép xây dựng dao động khoảng 10 – 15 triệu đồng, tùy vào loại công trình, diện tích và vị trí:

Nhà phố dưới 100m²: từ 8 – 10 triệu đồng.

Nhà phố trên 100m²: từ 12 – 15 triệu đồng.

Biệt thự, nhà liền kề, công trình lớn: từ 15 – 20 triệu đồng.

Khoản chi này thường bao gồm: phí thẩm định hồ sơ, phí kiểm tra bản vẽ, phí cấp giấy phép chính thức. Trong trường hợp hồ sơ thiếu giấy tờ, thời gian xử lý có thể kéo dài gấp đôi, đồng nghĩa với việc ảnh hưởng đến tiến độ dự án và phát sinh chi phí.

thi công hoàn thiện nhà phố 3 tầng mái thái

Hồ sơ cần chuẩn bị:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Bản vẽ thiết kế đã được phê duyệt.
  • Chứng chỉ hành nghề của kiến trúc sư (nếu có).
  • Các giấy tờ pháp lý liên quan theo yêu cầu từng địa phương.

Thời gian xử lý hồ sơ: trung bình 15 – 30 ngày làm việc, tùy theo quận huyện.

Nhà phố 2 tầng diện tích 90m² tại Hà Nội phải nộp khoảng 9 triệu đồng phí xin phép xây dựng. Trong khi đó, nếu xây biệt thự 3 tầng diện tích 200m², mức phí có thể lên tới 18 – 20 triệu đồng. Nếu chỉ dựa vào cách tính m2 xây nhà trọn gói mà không tính thêm khoản phí này, ngân sách sẽ bị thiếu hụt.

Gia chủ nên xem đây là khoản đầu tư cần thiết để đảm bảo công trình hợp pháp, đúng tiến độ. Tốt nhất, hãy làm việc với đơn vị chuyên nghiệp có kinh nghiệm để tránh sai sót hồ sơ, tiết kiệm thời gian và hạn chế phát sinh phụ phí ngoài dự kiến.

Cách tính m² xây nhà trọn gói

Trong dịch vụ xây nhà trọn gói, một trong những bước quan trọng nhất để lập dự toán chính xác là quy đổi diện tích xây dựng. Đây là nền tảng của mọi cách tính giá xây nhà trọn gói, giúp gia chủ xác định chi phí dựa trên đơn giá/m² mà các nhà thầu đưa ra.

Công thức tính m² cho tổng thể công trình

Cách áp dụng công thức tính diện tích là nền tảng quan trọng để dự toán chi phí chuẩn xác.

Công thức phổ biến hiện nay là:

Diện tích xây dựng = diện tích sàn + (diện tích các hạng mục khác * hệ số quy đổi m2)

Trọng đó, các hạng mục khác cần phải quy đổi theo hệ số để ra được m2 sàn. Cụ thể có thể lấy ví dụ đơn giản như: Không thể 1m2 mặt sàn = 1m2 mái hay 1m2 móng. Nên vì thế,dựa vào số lượng vật tư tiêu hao, nhân công thực hiện… sẽ có hệ số quy đổi các m2 của mái, móng, cầu thang, cột để ra thành m2 sàn chung.

chi phí thiết kế xây dựng

Xem bảng hệ số quy đổi bên dưới bạn sẽ hiểu rõ hơn

Hệ số quy đổi m² theo quy chuẩn

Trong xây dựng, hệ số quy đổi m² (hay còn gọi là hệ số quy đổi diện tích xây dựng) được sử dụng để chuyển đổi các loại diện tích khác nhau (móng, tầng hầm, tầng lửng, mái, sân, ban công,…) thành diện tích sàn xây dựng quy chuẩn nhằm tính toán chi phí thi công một cách hợp lý.

cách tính m2 xây nhà trọn gói

Dưới đây là bảng hệ số quy đổi diện tích xây dựng tham khảo phổ biến:

Hạng mục Hệ số quy đổi (so với m² sàn) Ghi chú
Móng đơn, móng băng 30% – 50% Tùy theo loại móng
Móng cọc 40% – 60% Tùy độ sâu và kết cấu móng
Tầng hầm (cao <1.3m) 125% – 150% Đào sâu và chống thấm
Tầng hầm (cao >1.3m) 150% – 200% Càng sâu càng tốn chi phí
Tầng trệt, lầu 1, 2,… 100% Tính đúng diện tích sàn
Tầng lửng 50% – 100% Tùy theo diện tích so với sàn chính
Sân thượng có mái che 75% – 100% Nếu mái cố định
Sân thượng không mái 30% – 50% Dùng để sinh hoạt nhẹ
Mái bê tông cốt thép 50% – 70% Không có tầng sử dụng phía trên
Mái ngói kèo sắt 70% – 100% Phụ thuộc cấu tạo mái
Ban công, ô văng 50% Tùy theo chiều dài vượt ra

Ví dụ ứng dụng:

Giả sử bạn muốn xây một căn nhà phố 2 tầng, diện tích mỗi tầng là 100 m², với phần mái bê tông cốt thép. Khi áp dụng cách tính m2 xây nhà trọn gói, việc quy đổi diện tích sẽ được tính như sau:

Hạng mục Diện tích thực tế (m²) Hệ số quy đổi Diện tích quy đổi (m²)
Tầng trệt 100 100% 100
Tầng lầu 1 100 100% 100
Mái bê tông cốt thép 100 50% 50
Tổng cộng 300 250 m²

Nếu đơn giá trung bình mà nhà thầu đưa ra là 5.500.000đ/m², thì chi phí xây dựng dự kiến được tính:

250 × 5.500.000 = 1,375 tỷ đồng.

Cách tính chi phí xây nhà trọn gói chính xác nhất

Để lập cách tính chi phí xây nhà trọn gói chuẩn xác, gia chủ cần tính toán đầy đủ từ vật liệu, nhân công, phần thô, hoàn thiện, đến nội thất. Đây là bước quan trọng giúp dự toán rõ ràng, tiết kiệm chi phí và tránh phát sinh ngoài dự kiến.

Theo Hiệp hội Nhà thầu Việt Nam, chi phí xây dựng trung bình dao động từ 5 – 7 triệu đồng/m², tùy vào loại vật liệu và quy mô công trình. Với công trình sử dụng vật liệu cao cấp hoặc thiết kế phức tạp, chi phí có thể tăng thêm 15% – 20% so với mức cơ bản.

Cách tính chi phí xây biệt thự

Để lập cách tính chi phí xây nhà trọn gói chuẩn xác, gia chủ cần tính đầy đủ từ vật liệu, nhân công, phần thô, phần hoàn thiện, đến nội thất. Theo Hiệp hội Nhà thầu Việt Nam, chi phí trung bình dao động từ 5-7 triệu đồng/m², tùy vật liệu và quy mô công trình. Nếu dùng vật liệu cao cấp hoặc thiết kế phức tạp, tổng chi phí có thể tăng thêm 15%-20% so với dự toán cơ bản.

Cách tính vật liệu xây dựng

Dưới đây là bảng tính vật tư cơ bản cho 1m² tường xây gạch thông thường, để bạn dễ tham khảo và áp dụng vào dự toán:

Trường hợp phổ biến: Tường gạch đỏ (2 lỗ), dày 110mm (xây 1/2 viên)

Vật liệu Định mức cho 1m²
Gạch 55 – 65 viên
Xi măng 8 – 10 kg
Cát vàng 0.02 – 0.025 m³
  • Tỷ lệ trộn vữa thường dùng: 1 xi măng : 4 cát
  • Dùng cho vữa M75 (thường dùng trong nhà dân)

Trường hợp: Tường gạch đỏ dày 220mm (xây 1 viên)

Vật liệu Định mức cho 1m²
Gạch 110 – 130 viên
Xi măng 16 – 20 kg
Cát vàng 0.04 – 0.05 m³

Trường hợp: Tường gạch không nung (gạch block)

Vật liệu Định mức cho 1m²
Gạch block (390x190x90 mm) 12 – 14 viên
Xi măng 6 – 8 kg
Cát vàng 0.015 – 0.02 m³

Ghi chú:

  • Định mức trên chưa tính hao hụt vận chuyển, bể vỡ, thường nên cộng thêm 5–10% dự phòng.
  • Các con số là ước lượng trung bình, có thể thay đổi tùy tay nghề thợ, chất lượng vật tư, độ dày mạch vữa.

Tính tổng nhân công thi công

Phương án dự toán chi phí nhân công là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và chất lượng.

Chi phí nhân công chiếm 25%-35% tổng ngân sách. Tại TP Hà Nội, nhân công trung bình dao động từ 400.000-500.000 đồng/ngày, còn ở tỉnh khoảng 300.000-400.000 đồng/ngày. Gia chủ nên chọn đội thợ có tay nghề, cam kết tiến độ để tránh kéo dài thời gian thi công.

Ngoài ra, hợp đồng thi công nên ghi rõ số lượng thợ, công nhật và điều khoản thưởng phạt tiến độ. Việc này giúp tránh mâu thuẫn khi thanh toán và đảm bảo công trình hoàn thành đúng kế hoạch. Đây là bước quan trọng cần lưu ý khi lập dự toán.

Dự toán chi phí xây dựng phần thô

Phân tích chi phí phần thô giúp gia chủ hình dung rõ chi phí nền móng, khung cột, tường bao.

chi phí thi công xây thô

Phần thô chiếm khoảng 50%-60% tổng chi phí xây dựng. Với nhà phố, chi phí phần thô dao động từ 3-3,5 triệu đồng/m², bao gồm móng, cột, dầm, tường, mái. Gia chủ cần yêu cầu nhà thầu cung cấp báo giá chi tiết từng hạng mục.

Phần này yêu cầu kỹ thuật cao, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền công trình. Gia chủ nên giám sát chặt chẽ chất lượng vật liệu, tay nghề thợ để tránh phát sinh chi phí sửa chữa. Đây là khoản chi không thể tiết kiệm qua loa.

Dự toán chi phí thi công hoàn thiện

Phân tích chi phí hoàn thiện bao gồm sơn bả, lát gạch, lắp đặt thiết bị điện nước.

chi phí hoàn thiện nhà

Chi phí hoàn thiện dao động từ 1,8-2,5 triệu đồng/m², tùy vật liệu và mức độ chi tiết. Hạng mục này gồm sơn tường, trần thạch cao, cửa, thiết bị vệ sinh, hệ thống điện nước. Gia chủ nên chọn vật liệu trung cấp hoặc cao cấp để đảm bảo thẩm mỹ và độ bền.

Việc giám sát thi công chặt chẽ giúp tránh thất thoát vật liệu, làm ẩu, hoặc thi công sai thiết kế. Gia chủ nên kiểm tra kỹ hợp đồng, nêu rõ từng hạng mục và đơn giá. Đây là giai đoạn quyết định đến vẻ đẹp ngôi nhà.

Dự toán chi phí làm nội thất

Tính chi phí nội thất giúp hoàn thiện không gian sống tiện nghi và đẹp mắt.

nội thất phòng khách biệt thự

Chi phí nội thất trung bình 2-3 triệu đồng/m², bao gồm tủ bếp, giường, tủ quần áo, bàn ghế, đèn trang trí. Nếu chọn nội thất nhập khẩu, chi phí có thể tăng thêm 20%-30%. Gia chủ nên làm việc với kiến trúc sư nội thất để lên phương án phù hợp.

Nội thất không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo công năng sử dụng. Việc chọn vật liệu bền đẹp giúp tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài. Đây là khoản đầu tư nâng tầm giá trị ngôi nhà.

Cách tính xây nhà trọn gói theo bóc tách

 

Một số cách tính chi phí xây dựng khác đáng quan tâm

Công thức tính chi phí móng

Cách tính chi phí cho việc làm móng nhà thường khác nhau tùy thuộc vào lựa chọn của gia đình bạn về loại móng. Mỗi loại móng như móng đơn, móng băng một phương, móng băng hai phương, móng cọc ép tải hoặc móng cọc khoan nhồi đều có cách tính chi phí riêng biệt.

chi phí xây móng

  • Móng đơn: Chi phí làm móng đơn thường đã được tính vào đơn giá xây dựng chung.
  • Móng băng một phương: Chi phí cho móng này được tính bằng 50% x diện tích tầng 1 x đơn giá của phần thô
  • Móng băng hai phương: Chi phí cho móng này được tính bằng 70% x diện tích tầng 1 x đơn giá của phần thô.
  • Móng cọc (ép tải): Chi phí = (Số lượng cọc x Chiều dài cọc x Giá cọc/m) + Nhân công ép cọc + (Hệ số đài móng x Diện tích tầng 1 x Giá phần thô)
  • Móng cọc khoan nhồi: Chi phí = (Số lượng cọc x Chiều dài cọc x Giá cọc/m) + (Hệ số đài móng : 0,2 x Diện tích tầng 1 x Giá phần thô)

Tùy thuộc vào loại móng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể, chi phí sẽ được tính toán theo công thức phù hợp để đảm bảo tính chính xác và hợp lý.

Các công thức tính toán trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chi phí thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng công trình.

Công thức tính chi phí mái

Z5427376592118_2a1b787c12c18a87a2492ff6b64fabec

Công thức để tính chi phí mái nhà như sau:

Chi phí mái = (Diện tích mái x Đơn giá vật liệu mái) + Chi phí kết cấu mái + Chi phí lao động + Chi phí vận chuyển và thiết bị

Trong đó:

  • Diện tích mái: Diện tích mái được tính bằng tổng diện tích của tất cả các mái con hoặc bề mặt mái.
  • Loại vật liệu mái: Có nhiều loại vật liệu mái khác nhau như ngói, tôn, lợp nhựa, lợp bitum, lợp màng chống thấm,… Mỗi loại vật liệu sẽ có giá thành khác nhau.
  • Kết cấu mái: Một số công trình yêu cầu kết cấu mái phức tạp hơn, bao gồm các yếu tố như hệ khung mái, dầm chịu lực,… Các yếu tố này sẽ tăng chi phí.
  • Chi phí lao động: Bao gồm chi phí cho công nhân, thợ mái, và nhân công khác tham gia vào quá trình xây dựng mái.
  • Chi phí vận chuyển và thiết bị: Chi phí vận chuyển vật liệu mái đến công trình cũng như chi phí thuê thiết bị cần thiết cho việc xây dựng mái.

Công thức tính chi phí tầng hầm

Dưới đây là công thức chung để ước tính chi phí xây dựng tầng hầm:

Chi phí tầng hầm = (Diện tích tầng hầm x Độ sâu tầng hầm) x (Chi phí vật liệu trên mỗi m2 + Chi phí nhân công)

Trong đó:

  • Diện tích tầng hầm: Đây là tổng diện tích sàn tầng hầm tính bằng m2.
  • Độ sâu tầng hầm: Đây là độ sâu của tầng hầm tính từ mặt đất đến tầng hầm
  • Chi phí vật liệu trên một m2: Đây là chi phí của tất cả các vật liệu sẽ được sử dụng để xây dựng tầng hầm, bao gồm bê tông, cốt thép, ván khuôn, vật liệu chống thấm và san lấp. Chi phí vật liệu sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng.
  • Giá nhân công: Đây là chi phí nhân công để xây dựng tầng hầm. Chi phí lao động sẽ khác nhau tùy thuộc vào vị trí và kinh nghiệm của người lao động.

Hướng dẫn cách lập bảng dự toán xây nhà trọn gói chi tiết nhất

Lập bảng dự toán xây nhà trọn gói chi tiết tuy mất thời gian nhưng mang lại nhiều lợi ích. Bạn sẽ chủ động hơn về tài chính, tránh lãng phí và xây dựng ngôi nhà đúng với mong muốn.

dự toán xây nhà

Sau đây là cách lập bảng dự toán xây nhà đơn giản và chi tiết nhất dành cho bạn:

Bng d toán hng mc phn thô

Phn thô là giai đon quan trng, to nên khung xương vng chc cho ngôi nhà. Bng d toán phn thô cn bao gm các chi phí sau:

Hạng mục công việc ĐVT KL Đơn giá Thành tiền
Công tác chuẩn bị phục vụ thi công bao gồm: Lán trại… TG 1 490,000 vnđ 490,000 vnđ
Đào móng công trình, bằng máy đào kết hợp sửa móng bằng… m3 55.778 50,000 vnđ 2,788,900 vnđ
Gia cố đệm cát (cát đen) đầm chặt k=0.95 m3 7.626 89,000 vnđ 678,714 vnđ
Đắp cát đen tôn nền công trình đầm chặt k=0.9 m3 43.667 89,000 vnđ 3,886,363 vnđ
Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê t… m3 5.003 700,000 vnđ 3,502,100 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép m… Tấn 3.302 13,450,000 vnđ 44,411,900 vnđ
Bê tông móng, giằng móng, bể mác 250 bao gồm cả ca bơm m3 7.923 845,000 vnđ 6,694,935 vnđ
Xây tường móng 220 , xây bể gạch đặc 6.0×10.5×22, xây … m3 3.455 845,000 vnđ 2,919,475 vnđ
Bê tông bể ngầm mác 250 m3 2.522 845,000 vnđ 2,131,090 vnđ
Trát vữa xi măng mác 100+ láng chống thấm + thử tải b… m2 36.192 40,000 vnđ 1,447,680 vnđ
Vật tư phụ phục vụ công tác thi công móng TT 1 489,000 vnđ 489,000 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép … Tấn 478 13,500,000 vnđ 6,453,000 vnđ
Bê tông cột, đá 1×2 vữa BT mác 250 m3 2.126 850,000 vnđ 1,807,100 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép … Tấn 0.59 13,500,000 vnđ 7,965,000 vnđ
Bê tông dầm, đá 1×2 vữa BT mác 250 m3 3.457 845,000 vnđ 2,921,165 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép … Tấn 427 13,500,000 vnđ 5,764,500 vnđ
Bê tông sàn, đá 1×2 vữa BT mác 250 m3 6.977 849,000 vnđ 5,923,473 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép … Tấn 81 13,500,000 vnđ 1,093,500 vnđ
Bê tông sản xuất bằng máy trộn đổ lanh tô, đá 1×2 vữa… m3 0.42 850,000 vnđ 357,000 vnđ
Bạt dứa 3 sọc trải sàn đổ bê tông m2 66.97 5,000 vnđ 334,850 vnđ
Vật liệu phụ: Đinh đóng cốp pha kg 11.718 22,000 vnđ 257,796 vnđ
Vật liệu phụ: Dây thép buộc kg 24.39 22,000 vnđ 536,580 vnđ
Vật tư phụ phục vụ công tác thi công TT 1 500,000 vnđ 500,000 vnđ
Xây tường dày 110 gạch đặc 6.0×10.5×22, xây tường thẳn… m3 4.93 845,000 vnđ 4,165,850 vnđ
Xây tường dày 220 gạch đặc 6.0×10.5×22, xây tường thẳn… m3 17.98 845,000 vnđ 15,193,100 vnđ
Xây cầu thang gạch đặc 6.0×10.5×22, vữa XM mác 75 m3 3.74 845,000 vnđ 3,160,300 vnđ
Trát vữa xi măng mác 100+ láng chống thấm + thử tải bể ngầm m2 36.192 40,000 vnđ 1,447,680 vnđ
Vật tư phụ phục vụ công tác thi công móng TT 1 489,000 vnđ 489,000 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột Tấn 478 13,500,000 vnđ 6,453,000 vnđ
Bê tông cột, đá 1×2 vữa BT mác 250 m3 2.126 850,000 vnđ 1,807,100 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm Tấn 0.59 13,500,000 vnđ 7,965,000 vnđ
Bê tông dầm, đá 1×2 vữa BT mác 250 m3 3.457 845,000 vnđ 2,921,165 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn Tấn 427 13,500,000 vnđ 5,764,500 vnđ
Bê tông sàn, đá 1×2 vữa BT mác 250 m3 6.977 849,000 vnđ 5,923,473 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô Tấn 81 13,500,000 vnđ 1,093,500 vnđ
Bê tông sản xuất bằng máy trộn đổ lanh tô, đá 1×2 vữa BT mác 250 m3 0.42 850,000 vnđ 357,000 vnđ
Bạt dứa 3 sọc trải sàn đổ bê tông m2 66.97 5,000 vnđ 334,850 vnđ
Vật liệu phụ: Đinh đóng cốp pha kg 11.718 22,000 vnđ 257,796 vnđ
Vật liệu phụ: Dây thép buộc kg 24.39 22,000 vnđ 536,580 vnđ
Vật tư phụ phục vụ công tác thi công TT 1 500,000 vnđ 500,000 vnđ
Xây tường dày 110 gạch đặc 6.0×10.5×22, xây tường thẳng, vữa XM mác 75 m3 4.93 845,000 vnđ 4,165,850 vnđ
Xây tường dày 220 gạch đặc 6.0×10.5×22, xây tường thẳng, vữa XM mác 75 m3 17.98 845,000 vnđ 15,193,100 vnđ
Xây cầu thang gạch đặc 6.0×10.5×22, vữa XM mác 75 m3 3.74 845,000 vnđ 3,160,300 vnđ
Trát tường, cột, dầm, sàn, cầu thang, chiều dày trát 1.5cm, vữa xi măng mác 75 m2 335.16 20,000 vnđ 6,703,200 vnđ
Láng nền sàn dày 3cm, vữa xi măng mác 75 m2 70 20,000 vnđ 1,400,000 vnđ
Chống thấm sàn vệ sinh bằng Sika Proof Membrane (3 lớp) m2 3.1 35,000 vnđ 108,500 vnđ
Sơn mặt tiền nhà, không bả bằng sơn ngoài trời bao gồm vật tư và nhân công m2 145.17 40,000 vnđ 5,806,800 vnđ
Sơn tường, cột , dầm, sàn trong nhà không bả bao gồm vật tư và nhân công m2 164.08 40,000 vnđ 6,563,200 vnđ
Lát gạch Marble màu sáng 600x600mm sàn các tầng m2 61 219,000 vnđ 13,359,000 vnđ
Lát gạch Marble chống trơn 600x600mm cho WC m2 6.1 139,000 vnđ 847,900 vnđ
Ốp tường WC gạch Men kính 300x600mm m2 22.81 140,000 vnđ 3,193,400 vnđ
Ốp cổ bậc + mặt bậc tam cấp m2 4.34 545,000 vnđ 2,365,300 vén
Trần thạch cao chịu nước cho WC bao gồm cả sơn bả m2 3.1 210,000 vnđ 651,000 vnđ
Trần thạch cao các phòng khác Khung xương Basi vĩnh tường bao gồm cả sơn bả m2 70 218,000 vnđ 15,260,000 vnđ
Cung cấp và lắp dựng cửa đi 2 cánh vật liệu nhôm kính mờ 5mm. Bao gồm cả phụ kiện m2 1.54 848,000 vnđ 1,305,920 vnđ
Cung cấp và lắp dựng cửa đi 4 cánh vật liệu nhôm kính trong 5mm. Bao gồm cả phụ kiện m2 7.83 849,000 vnđ 6,647,670 vnđ
Cung cấp và lắp dựng cửa đi 2 cánh mở vật liệu nhôm kính trong 5mm. Bao gồm cả phụ kiện m2 6.75 845,000 vnđ 5,703,750 vnđ
Cung cấp và lắp dựng cửa sổ mở quay, vật liệu nhôm kính trong 5mm. Bao gồm cả phụ kiện m2 8.64 799,000 vnđ 6,903,360 vnđ
Mái lợp ngói, bao gồm cả phụ kiện khung thép m2 126.48 350,000 vnđ 44,268,000 vnđ
Chi phí dọn dẹp, vận chuyển phế thải xây dựng Chuyến 1 500,000 vnđ 500,000 vnđ
Chi phí vệ sinh công nghiệp đưa công trình vào sử dụng m2 70 9,000 vnđ 630,000 vnđ
Tổng giá tiền 248,090,371

Dự toán hng mc hoàn thin và ni tht

Sau đây là bảng dự toán hạng mục hoàn thiện và thiết bị nội thất cơ bản, giúp bạn có thể nắm rõ chi tiết về các hạng mục cần chuẩn bị.

Hạng mục công việc ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Lắp đặt chậu xí (hãng INAX C-117VA) bộ 1 169,000 vnđ 169,000 vnđ
Lắp đặt vòi rửa xí bệt (hãng INAX CFV-102M) bộ 1 345,000 vnđ 345,000 vnđ
Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh INAX KF-416V bộ 1 554,000 vnđ 554,000 vnđ
Lắp đặt chậu rửa Lavabo (hãng INAX GL-285V&L-288VC) bộ 1 1,073,000 vnđ 1,073,000 vnđ
Lắp đặt vòi trộn nóng lạnh lavabo (hãng INAX FLV-102S1) bộ 1 1,010,000 vnđ 1,010,000 vnđ
Lắp đặt xi phông thoát nước lavabo bộ 1 199,000 vnđ 199,000 vnđ
Lắp đặt dây cấp nước nóng lạnh bộ 1 145,000 vnđ 145,000 vnđ
Lắp đặt gương soi việt nhật bộ 1 299,000 vnđ 299,000 vnđ
Lắp đặt giá treo khăn mặt INOX bộ 1 200,000 vnđ 200,000 vnđ
Lắp đặt móc treo đồ INOX bộ 1 100,000 vnđ 100,000 vnđ
Lắp đặt vòi sen tắm nóng lạnh (hãng INAX BFV-1303S-4C) bộ 1 1,335,000 vnđ 1,335,000 vnđ
Chậu rửa bát đôi Inox 304 Sơn Hà SH2H-860 bộ 1 1,335,000 vnđ 1,335,000 vnđ
Vòi rửa nóng lạnh chậu rửa bát Inax SFV-302S bộ 1 1,550,000 vnđ 1,550,000 vnđ
Lắp đặt phễu thu sàn inox D110 cái 1 190,000 vnđ 190,000 vnđ
Van nhựa PPR 2 chiều D25 cái 2 225,800 vnđ 451,600 vnđ
Van nhựa PPR 2 chiều D20 cái 1 184,500 vnđ 184,500 vnđ
Van một chiều đồng D25 (PN2) cái 1 99,500 vnđ 99,500 vnđ
Lắp đặt van phao cơ D25 cái 1 231,000 vnđ 231,000 vnđ
Crepin ống hút D32 cái 1 193,000 vnđ 193,000 vnđ
Lắp đặt van phao điện bộ 1 145,000 vnđ 145,000 vnđ
Tét nước inox 1,5m3 (Tân Á) cái 1 3,198,000 vnđ 3,198,000 vnđ
Bình nước nóng 30l (hãng Ariston) bộ 1 3,289,000 vnđ 3,289,000 vnđ
Bơm cấp nước Q=2m3/h; H=20m bộ 1 1,465,000 vnđ 1,465,000 vnđ
Tổng giá tiền 17,760,600 vnđ

Dự toán hạng mục hoàn thiện và nội thất

Lp d toán phn cp nưc

Dưới đây là bảng mẫu dự toán các hạng mục phần cấp nước. Bạn có thể tham khảo chi tiết các hạng mục cần chuẩn bị trong quá trình lập dự toán:

Hạng mục công việc ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Ống cấp nước lạnh PPR D32- PN20 (Vesbo) m 6 59,680 vnđ 358,080 vnđ
Ống cấp nước lạnh PPR D25 – PN20 (Vesbo) m 12 52,000 vnđ 624,000 vnđ
Ống cấp nước lạnh PPR D50- PN10 (Vesbo) m 8 131,800 vnđ 1,054,400 vnđ
Ống cấp nước lạnh PPR D32- PN10 (Vesbo) m 8 45,800 vnđ 366,400 vnđ
Ống cấp nước lạnh PPR D25 – PN10 (Vesbo) m 24 33,040 vnđ 792,960 vnđ
Ống cấp nước lạnh PPR D20 – PN10 (Vesbo) m 8 31,040 vnđ 248,320 vnđ
Ống cấp nước lạnh PPR D20 -PN20 (Vesbo) m 24 23,520 vnđ 564,480 vnđ
Ống cấp nước nóng PPR D20 -PN20 (Tiền phong) m 12 27,900 vnđ 334,800 vnđ
Ống cấp nước nóng PPR D32 -PN20 (Tiền phong) m 12 73,600 vnđ 883,200 vnđ
Cút 90 độ nhựa PPR D50 (Vesbo) cái 6 30,580 vnđ 183,480 vnđ
Cút 90 độ nhựa PPR D40 (Vesbo) cái 2 21,000 vnđ 42,000 vnđ
Cút 90 độ nhựa PPR D32 (Vesbo) cái 12 9,180 vnđ 110,160 vnđ
Cút 90 độ nhựa PPR D25 (Vesbo) cái 10 9,250 vnđ 92,500 vnđ
Cút 90 độ nhựa PPR D20 (Vesbo) cái 10 5,760 vnđ 57,600 vnđ
Cút 90 độ nhựa PPR D20 ren trong (Vesbo) cái 8 41,760 vnđ 334,080 vnđ
Tê nhựa PPR D50 (Vesbo) cái 2 40,400 vnđ 80,800 vnđ
Tê nhựa PPR D32 (Vesbo) cái 3 18,880 vnđ 56,640 vnđ
Tê nhựa PPR D25 (Vesbo) cái 2 8,300 vnđ 16,600 vnđ
Tê nhựa PPR D20 (Vesbo) cái 1 7,040 vnđ 7,040 vnđ
Côn thu nhựa PPR D25/20 (Vesbo) cái 3 4,140 vnđ 12,420 vnđ
Rắc co nhựa PPR D32 (Vesbo) cái 2 135,160 vnđ 270,320 vnđ
Rắc co nhựa PPR D25 (Vesbo) cái 4 93,160 vnđ 372,640 vnđ
Rắc co nhựa PPR D20 (Vesbo) cái 3 62,360 vnđ 187,080 vnđ
Măng sông PPR – D32 (Vesbo) cái 2 6,240 vnđ 12,480 vnđ
Măng sông PPR – D25 (Vesbo) cái 2 4,300 vnđ 8,600 vnđ
Măng sông PPR – D20 (Vesbo) cái 2 4,120 vnđ 8,240 vnđ
Nút bịt D20 (Vesbo) cái 8 3,420 vnđ 27,360 vnđ
Tổng giá tiền 7,106,680 vnđ

Lp d toán phn thoát nưc

Phần thoát nước cũng là một hạng mục không thể bỏ qua trong việc dự toán chi phí xây nhà. Dưới đây là mẫu dự toán chi tiết cho phần thoát nước của ngôi nhà:

Hạng mục ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Ống nhựa PVC D110 CLASS 2 (Tiền Phong) m 40 63,550 vnđ 2,542,000 vnđ
Ống nhựa PVC D90 CLASS 2 (Tiền Phong) m 30 43,680 vnđ 1,310,400 vnđ
Ống nhựa PVC D60 CLASS 2 (Tiền Phong) m 20 27,180 vnđ 543,600 vnđ
Ống nhựa PVC D42 CLASS 2 (Tiền Phong) m 4 15,960 vnđ 63,840 vnđ
Lắp đặt tê nhựa 45 độ (Y) UPVC, D110 (Tiền Phong) cái 1 49,000 vnđ 49,000 vnđ
Lắp đặt tê nhựa 45 độ (Y) UPVC, D90 (Tiền Phong) cái 4 33,400 vnđ 133,600 vnđ
Lắp cút nhựa 135 độ (chếch) UPVC D110 (Tiền Phong) cái 8 25,240 vnđ 201,920 vnđ
Lắp cút nhựa 135 độ (chếch) UPVC D90 (Tiền Phong) cái 10 16,500 vnđ 165,000 vnđ
Lắp đặt cút nhựa 90 độ PVC, D110 (Tiền Phong) cái 12 11,100 vnđ 133,200 vnđ
Lắp đặt cút nhựa 90 độ PVC, D90 (Tiền Phong) cái 12 9,320 vnđ 111,840 vnđ
Lắp đặt cút nhựa 90 độ PVC, D60 (Tiền Phong) cái 6 8,860 vnđ 53,160 vnđ
Lắp đặt cút nhựa 90 độ PVC, D42 (Tiền Phong) cái 4 4,450 vnđ 17,800 vnđ
Lắp đặt côn thu nhựa PVC D110/90 cái 1 23,500 vnđ 23,500 vnđ
Lắp đặt côn thu nhựa PVC D90/60 cái 2 13,050 vnđ 26,100 vnđ
Lắp đặt côn thu nhựa PVC D90/42 cái 1 9,005 vnđ 9,005 vnđ
Lắp đặt côn thu nhựa PVC D75/60 cái 3 8,560 vnđ 25,680 vnđ
Lắp đặt côn thu nhựa PVC D60/42 cái 1 4,560 vnđ 4,560 vnđ
Con thỏ PVC D90 cái 1 52,520 vnđ 52,520 vnđ
Keo gắn ống tuýp 10 5,650 vnđ 56,500 vnđ
Ga thoát nước 600×600 cái 1 305,000 vnđ 305,000 vnđ
Tổng giá tiền 5,828,225 vnđ

Dự toán thiết kế phn đin

H thng đin an toàn, n đnh là yếu t quan trng trong ngôi nhà. Bng d toán phn đin sẽ bao gm các hạng mục như sau:

Hạng mục ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Đèn Downlight ánh sáng trắng D110-12W Bộ 31 85,000 vnđ 2,635,000 vnđ
Đèn ốp trần D240 Bộ 1 223,000 vnđ 223,000 vnđ
Đèn led dây hắt sáng 14w/m m 10 42,000 vnđ 420,000 vnđ
Quạt trần kết hợp đèn trang trí (Panasonic) Bộ 1 2,633,000 vnđ 2,633,000 vnđ
Đèn rọi gương 12W Bộ 1 200,000 vnđ 200,000 vnđ
Đèn thả trần Bộ 1 552,000 vnđ 552,000 vnđ
Công tắc 1 chiều 2 phím (hãng Sino) Bộ 1 32,900 vnđ 32,900 vnđ
Công tắc 1 chiều 3 phím (hãng Sino) Bộ 1 42,100 vnđ 42,100 vnđ
Công tắc 1 chiều 4 phím (hãng Sino) Bộ 1 51,300 vnđ 51,300 vnđ
Công tắc 2 chiều 2 phím (hãng Sino) Bộ 4 45,100 vnđ 180,400 vnđ
Ổ cắm đôi 3 chấu loại 16A/250V (hãng Sino) Bộ 20 57,000 vnđ 1,140,000 vnđ
Ổ cắm loại âm sàn 250V – 20A – ổ cắm chống nước Bộ 2 345,000 vnđ 690,000 vnđ
Aptomat chống rò MCB 63A-2P-10kA (Hãng Sino) Cái 1 105,000 vnđ 105,000 vnđ
Aptomat MCB 1P-32A-6kA (Hãng Sino) Cái 2 67,200 vnđ 134,400 vnđ
Aptomat MCB 1P-20A-6kA (Hãng Sino) Cái 8 61,600 vnđ 492,800 vnđ
Aptomat MCB 1P-10A-6kA (Hãng Sino) Cái 2 54,000 vnđ 108,000 vnđ
Hộp đấu dây Cái 100 12,000 vnđ 1,200,000 vnđ
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x6mm2 m 30 39,050 vnđ 1,171,500 vnđ
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 m 30 29,590 vnđ 887,700 vnđ
Cáp Cu/XLPE/PVC 2×2.5mm2 m 200 7,900 vnđ 1,580,000 vnđ
Cáp Cu/XLPE/PVC 2×1.5mm2 m 200 5,653 vnđ 1,130,600 vnđ
Dây nối đất E 1x6mm2 m 30 21,450 vnđ 643,500 vnđ
Dây nối đất E 1x4mm2 m 30 143,003 vnđ 4,290,090 vnđ
Dây nối đất E 1×2.5mm2 m 200 7,240 vnđ 1,448,000 vnđ
Dây nối đất E 1×1.5mm2 m 200 4,110 vnđ 822,000 vnđ
Ống luồn dây D50 m 30 30,300 vnđ 909,000 vnđ
Ống luồn dây D16 m 200 6,507 vnđ 1,301,400 vnđ
Aptomat bình nóng lạnh Tủ 1 55,000 vnđ 55,000 vnđ
Quạt thông gió âm trần 1 chiều – 25W (Tico) Bộ 1 299,000 vnđ 299,000 vnđ
Quạt hút mùi bếp Bộ 1 296,000 vnđ 296,000 vnđ
Hộp đựng công tơ điện Bộ 1 298,000 vnđ 298,000 vnđ
Dàn lạnh, dàn nóng điều hòa 1 chiều treo tường 9000 BTU Bộ 2 7,998,000 vnđ 15,996,000 vnđ
Ống đồng bảo ôn D6.4/9.5 m 5 158,000 vnđ 790,000 vnđ
Tủ chứa thiết bị thông tin cái 1 499,000 vnđ 499,000 vnđ
Bảng điện tầng vỏ sino 12 module Bộ 1 502,000 vnđ 502,000 vnđ
Tổng giá tiền 43,758,690 vnđ

 

xây nhà trọn gói

Bài viết đã cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết và đơn giản nhất về cách tính xây nhà trọn gói. Tuy nhiên, để áp dụng hiệu quả vào dự án xây dựng của riêng bạn, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố khác cho phù hợp. Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình tính toán chi phí xây nhà, đừng ngần ngại liên hệ với NAMI Design để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

NAMI Design sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lập bảng dự toán chi phí xây nhà chi tiết, tư vấn thiết kế và thi công xây dựng trọn gói. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu, giúp bạn xây dựng ngôi nhà mơ ước với chi phí hợp lý và chất lượng đảm bảo.

Hotline tư vấn miễn phí: 0353 225 225

Service-benefit-bg

Quy trình làm việc của Nami Design

Đến với mọi dịch vụ của Nami Design - bạn sẽ luôn nhận được quy trình làm việc tinh gọn nhất - luôn đảm bảo làm đúng từ đầu để tránh phát sinh những công việc không đáng có đến với khách hàng

01.

Tiếp nhận thông tin

Đội ngũ tổng đài - tư vấn viên sẽ tiếp nhận thông tin một cách nhanh chóng - phân luồng thông tin để có thể thu thập chính xác những gì cần cho dự án

02

Phân tích dữ liệu

Dựa trên dữ liệu đã nhận từ khách hàng, đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi sẽ phân tích - đưa ra các phương án để thiết kế và tư vấn đến khách tốt nhất

03.

Tư vấn miễn phí

Kỹ thuật viên sau khi phân tích về yêu cầu và thực tế của dự án, sẽ liên hệ để tư vấn miễn phí phương án thiết kế - thi công tối ưu nhất cho bạn

hỏi đáp

Những câu hỏi thường gặp của khách hàng

Tổng hợp những băn khoăn lớn nhất của khách hàng gửi đến chúng tôi trong suốt nhiều năm tư vấn thực tế

Our-faqs-img-1
Our-faqs-img-2
Our-faqs-img-3
Our-faqs-img-4
Xây nhà trọn gói đã bao gồm nội thất chưa?

Dịch vụ xây nhà trọn gói của Nami Design đã bao gồm các nội thất gắn tường cố định. Còn các nội thất cao cấp sẽ được tách riêng trong báo giá ban đầu của chúng tôi

Có 2 loại dịch vụ thiết kế nhà trọn gói là có kèm thiết kế nội thất và không kèm thiết kế nội thất cho khách hàng lựa chọn. Chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ theo yêu cầu

Nami Design luôn miễn phí mọi tư vấn ban đầu cho khách hàng quan tâm đến các dịch vụ của chúng tôi. Bạn hoàn toàn yên tâm sẽ được các chuyên viên giàu kinh nghiệm để cùng bạn lên ý tưởng cho ngôi nhà của mình

Mọi công trình từ xây nhà hay sửa chữa, cải tạo đều được Nami Design bảo hành theo thực trạng của từng công trình. Nên các bạn hoàn toàn yên tâm

Báo giá tổng thể của chúng tôi

Nami Design xin gửi tới quý khách hàng báo giá mới nhất của chúng tôi về các dịch vụ cụ thể:.

Nhận báo giá miễn phí
Nhan Su Nami
Contact-us-bg
Tu Van Vien

Liên hệ

Kết nối chúng tôi

Vui lòng điền vào mẫu dưới đây, chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể.

      NHẬN NGAY 10 MẪU NHÀ ĐẸP NHẤT 2024