Cách tính chi phí xây nhà trọn gói là mối quan tâm hàng đầu của nhiều gia chủ khi bắt đầu lên kế hoạch xây nhà trọn gói. Đặc biệt khi đi kèm các yếu tố như vật liệu xây dựng, nhân công thi côngquy trình dự toán.

Trong phần chia sẻ này không chỉ giúp bạn ước lượng chính xác ngân sách mà còn mang đến giải pháp tối ưu để tránh phát sinh chi phí, đảm bảo công trình hoàn thiện đúng tiến độ, chất lượng cao.

cách tính chi phí xây nhà trọn gói

Từ các nguyên nhân như biến động giá vật tư, sai lệch dự toán, cho đến việc chọn nhà thầu thiếu uy tín, bài viết sẽ chỉ ra nguyên nhân, đồng thời đưa ra giải pháp như lập kế hoạch chi tiết, lựa chọn gói dịch vụ uy tín và giám sát thi công chặt chẽ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí xây dựng

Phương pháp tính toán chi phí là khái niệm mà gia chủ cần hiểu rõ trước khi bắt đầu xây dựng. Chi phí xây dựng chịu tác động từ nhiều yếu tố thực tế mà gia chủ cần cân nhắc cẩn thận.

Biến động giá vật liệu xây dựng

Phương pháp dự toán giá vật liệu là yếu tố gia chủ cần kiểm soát để dự trù ngân sách hiệu quả.

Giá vật liệu xây dựng thay đổi theo mùa, đặc biệt thép, xi măng, gạch ốp lát. Số liệu từ Bộ Xây dựng cho thấy, trong mùa cao điểm, giá thép tăng hơn 10% so với cùng kỳ, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí phần thô. Gia chủ cần theo dõi bảng giá từ nhà cung cấp để nắm bắt biến động kịp thời.

Vật liệu xây dựng phần thô 1

Ngoài ra, chọn vật liệu nhập khẩu hay trong nước cũng tạo ra chênh lệch chi phí đáng kể. Vật liệu nhập khẩu thường đắt hơn 20%-30%, nhưng đổi lại chất lượng và độ bền cao. Lưu ý quan trọng là so sánh kỹ giữa các loại vật liệu để chọn phương án tối ưu, tránh lãng phí ngân sách không cần thiết.

Chi phí nhân công theo khu vực

Phương án tính chi phí nhân công giúp gia chủ xác định rõ số tiền cần chi trả.

Nhân công tại thành phố lớn có mức giá cao do yêu cầu tay nghề và chi phí sinh hoạt cao. Tại Hà Nội, thợ xây thường nhận từ 350.000-450.000 đồng/ngày, trong khi tại các tỉnh lân cận chỉ khoảng 250.000-300.000 đồng/ngày. Sự chênh lệch này ảnh hưởng đáng kể đến dự toán tổng thể.

nên xây nhà trọn gói hay thuê nhân công

Bên cạnh đó, gia chủ nên cân nhắc làm việc với các đội thợ có cam kết chất lượng và tiến độ rõ ràng. Việc lựa chọn nhân công rẻ nhưng tay nghề thấp có thể dẫn đến phát sinh chi phí sửa chữa, kéo dài thời gian thi công. Đây là bài học quan trọng từ thực tế nhiều công trình.

Phương án thi công có tốt hay không

Cách đánh giá phương án thi công là bước quan trọng giúp giảm thiểu rủi ro tài chính.

Một phương án thi công tối ưu giúp tiết kiệm 10%-15% chi phí so với phương án thiếu chuyên nghiệp. Nhà thầu uy tín thường có kế hoạch thi công rõ ràng, phân bổ nhân lực hợp lý, tận dụng tốt thời gian và vật tư. Đây là yếu tố giúp đảm bảo hiệu quả tài chính.

Gia chủ nên yêu cầu nhà thầu trình bày phương án cụ thể, kèm theo lịch trình chi tiết, để dễ dàng kiểm soát tiến độ. Việc này không chỉ tránh chậm tiến độ mà còn giúp tối ưu chi phí, hạn chế phát sinh không đáng có. Đó là cách quản lý dự án thông minh.

Vị trí công trình thuận tiện cho vận chuyển hay không

Vị trí thi công thuận tiện có thể giúp giảm đáng kể chi phí vận chuyển vật liệu.

tự thuê nhân công xây nhà không có quy chunaa

Nếu công trình nằm ở mặt đường lớn, xe tải dễ dàng ra vào, chi phí vận chuyển có thể giảm 5%-10%. Ngược lại, nhà trong hẻm nhỏ, phải dùng xe nhỏ hoặc bốc xếp thủ công, sẽ đội thêm chi phí vận chuyển. Đây là chi tiết thường bị bỏ qua khi lập dự toán.

Gia chủ nên khảo sát thực tế vị trí công trình trước khi ký hợp đồng vận chuyển để tránh bị tính thêm phụ phí. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo vật tư được giao đúng thời gian, hạn chế gián đoạn thi công. Đó là cách kiểm soát ngân sách hiệu quả.

Mẫu thiết kế nhà

Kiểu dáng thiết kế nhà ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí xây dựng.

Những mẫu nhà hiện đại, tối giản thường có chi phí thấp hơn 10%-20% so với các mẫu nhà tân cổ điển hay biệt thự, do giảm được nhiều chi tiết trang trí. Đây là lựa chọn phù hợp cho gia chủ muốn tiết kiệm.

thiết kế xây dựng nhà ở

Bên cạnh đó, thiết kế thông minh giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng, giảm chi phí vật liệu và nhân công. Gia chủ nên làm việc với kiến trúc sư có kinh nghiệm để lựa chọn mẫu thiết kế phù hợp, vừa đáp ứng nhu cầu, vừa tiết kiệm ngân sách. Đó là giải pháp thông minh cho mọi công trình.

Các yếu tố ảnh hưởng khác

Yếu tố phụ trợ cũng có thể khiến chi phí xây dựng biến động không lường trước.

Điều kiện thời tiết, pháp lý xây dựng, hay các yêu cầu đặc biệt của chủ nhà (như chống ồn, chống nóng) đều tác động đến tổng ngân sách. Theo thống kê, chi phí phát sinh từ yếu tố phụ trợ có thể chiếm 5%-10% tổng chi phí. Gia chủ cần chủ động dự phòng ngân sách cho các khoản này.

bản vẽ 3d

Bên cạnh đó, việc lựa chọn gói bảo hành, bảo trì công trình cũng là một yếu tố cần xem xét. Dù chi phí ban đầu tăng nhẹ, nhưng giúp gia chủ an tâm về chất lượng lâu dài. Đó là khoản đầu tư xứng đáng.

Các hạng mục cần dự toán khi xây nhà trọn gói

Phương án dự toán xây dựng là điều kiện tiên quyết để đảm bảo ngân sách hợp lý và tránh phát sinh không cần thiết.

Khảo sát địa chất

Đánh giá địa chất công trình là bước khởi đầu quan trọng để quyết định phương án thi công phù hợp.

Khảo sát địa chất giúp xác định đặc điểm đất nền, mực nước ngầm, khả năng chịu tải. Đối với nền đất yếu, cần gia cố bằng móng cọc, chi phí trung bình từ 1,2-1,5 triệu đồng/mét dài. Nếu không khảo sát kỹ, nguy cơ sụt lún có thể làm tăng chi phí sửa chữa lên gấp đôi.

khảo sát địa chất
Khảo sát địa chất trước khi thi công là một khâu quan trọng

Đơn vị khảo sát uy tín thường cung cấp báo cáo chi tiết, kèm theo phương án xử lý nền móng. Đây là cơ sở để nhà thầu lập dự toán chính xác và đảm bảo an toàn thi công. Gia chủ nên yêu cầu bản vẽ chi tiết kèm hồ sơ khảo sát để lưu trữ.

Khảo sát địa chất không chỉ giúp giảm rủi ro kỹ thuật mà còn giúp gia chủ chủ động kiểm soát ngân sách. Việc này mang lại sự an tâm và đảm bảo công trình bền vững lâu dài. Đây là bước không thể bỏ qua trong mọi dự án.

Thiết kế nhà trọn gói

Bản vẽ thiết kế tổng thể nhà là chìa khóa để tối ưu công năng và tiết kiệm chi phí thi công.

Thiết kế nhà bao gồm kiến trúc, kết cấu, điện nước, nội thất. Phí thiết kế dao động từ 150.000-300.000 đồng/m², tùy loại công trình. Thiết kế chi tiết giúp hạn chế thay đổi trong quá trình thi công, giảm phát sinh chi phí.

Ban-ve-mat-bang-mong-nha-2-tang
Bản vẽ mặt bằng móng nhà 2 tầng

Nhà hiện đại, tối giản thường có chi phí thiết kế thấp hơn so với nhà cổ điển, biệt thự. Gia chủ nên làm việc với kiến trúc sư có kinh nghiệm để lựa chọn phương án tối ưu. Đây là khoản đầu tư mang lại hiệu quả lâu dài.

Thiết kế tốt không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ, công năng sử dụng. Gia chủ nên yêu cầu bản vẽ 3D để dễ hình dung không gian trước khi thi công. Đây là bước chuẩn bị không thể thiếu.

Xin cấp phép xây dựng

Thủ tục cấp phép xây dựng là điều kiện bắt buộc để công trình được công nhận hợp pháp.

Phí xin giấy phép xây dựng dao động 10-15 triệu đồng tùy diện tích, vị trí. Hồ sơ bao gồm bản vẽ thiết kế, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ pháp lý liên quan. Thời gian xử lý thường từ 15-30 ngày làm việc.

cấp giấy phép xây dựng nhà

Nếu không có giấy phép, công trình có thể bị đình chỉ, phạt tiền, thậm chí bị buộc tháo dỡ. Gia chủ nên làm việc với đơn vị chuyên nghiệp để đảm bảo hồ sơ đầy đủ, đúng quy định. Đây là yếu tố đảm bảo tiến độ thi công.

Thủ tục cấp phép không chỉ giúp hợp thức hóa công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi khi hoàn công. Gia chủ nên lưu ý kỹ để tránh phát sinh rắc rối về sau. Đây là bước quan trọng trong mọi dự án xây dựng.

Vật liệu xây dựng

chọn lựa vật liệu chất lượng quyết định đến độ bền và thẩm mỹ của công trình.

Vật liệu xây dựng chiếm khoảng 40%-50% tổng ngân sách, gồm xi măng, thép, gạch, sơn, thiết bị nội thất. Giá vật liệu biến động theo mùa, gia chủ nên đặt hàng sớm để tránh tăng giá. So sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp giúp tiết kiệm 5%-10% chi phí.

kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng

Ưu tiên vật liệu chính hãng, có bảo hành để đảm bảo chất lượng lâu dài. Gia chủ nên yêu cầu nhà thầu cam kết sử dụng đúng chủng loại đã thống nhất. Đây là cách kiểm soát chi phí hiệu quả.

Chọn vật liệu không chỉ dựa trên giá mà còn phải xem xét độ bền, tính thẩm mỹ, phù hợp công năng. Gia chủ nên tham khảo ý kiến kiến trúc sư để chọn giải pháp tối ưu. Đây là khoản đầu tư xứng đáng.

Thi công – hoàn thiện nhà

giai đoạn thi công và hoàn thiện là bước tiêu tốn nhiều chi phí và công sức nhất.

Thi công phần thô chiếm khoảng 30%-40% tổng ngân sách, bao gồm móng, cột, dầm, sàn. Phần hoàn thiện chiếm 20%-30%, gồm lát gạch, sơn tường, lắp đặt thiết bị. Lựa chọn nhà thầu uy tín giúp đảm bảo tiến độ, chất lượng, hạn chế phát sinh chi phí.

Thi công điện nước

Gia chủ nên ký hợp đồng chi tiết, có điều khoản bảo hành để đảm bảo quyền lợi. Việc giám sát thi công thường xuyên giúp phát hiện sớm lỗi kỹ thuật, tránh tốn kém sửa chữa về sau. Đây là giai đoạn cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên.

Hoàn thiện nhà không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn đòi hỏi sự tinh tế về thẩm mỹ. Gia chủ nên làm việc trực tiếp với đội thi công để đảm bảo mọi chi tiết được thực hiện đúng yêu cầu. Đây là bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng.

Cách tính chi phí khảo sát địa chất

Phương pháp dự toán chi phí khảo sát là nội dung gia chủ cần nắm rõ để lập ngân sách chuẩn xác.

Cách tính chi phí khảo sát địa chất thường dựa trên diện tích và độ phức tạp của khu đất. Theo số liệu từ Hiệp hội Địa chất Xây dựng Việt Nam, khảo sát nền móng nhà dân dụng có giá dao động từ 12-20 triệu đồng/lô đất dưới 100m². Chi phí này bao gồm khoan khảo sát từ 2-3 mũi, phân tích mẫu đất, lập báo cáo kỹ thuật.

Đối với dự án lớn, giá khảo sát có thể tính theo mét dài khoan, dao động từ 500.000-800.000 đồng/mét. Các yếu tố như địa hình phức tạp, đất yếu, mực nước ngầm cao sẽ làm chi phí tăng thêm 10%-20%. Gia chủ cần lưu ý chọn đơn vị khảo sát uy tín, có chứng chỉ hành nghề, để đảm bảo kết quả chính xác.

Bảng chi phí khảo sát địa chất tham khảo:

Hạng mục Chi phí
Khảo sát nền đất nhà dân (2-3 mũi khoan) 12-20 triệu đồng/lô
Khoan khảo sát công trình lớn 500.000-800.000 đồng/mét dài
Phí phân tích mẫu đất 5-7 triệu đồng/báo cáo

Khảo sát địa chất giúp xác định phương án móng tối ưu, giảm rủi ro sụt lún, nứt tường, phát sinh sửa chữa. Đây là khoản đầu tư nhỏ so với tổng ngân sách nhưng mang lại giá trị lớn. Gia chủ cần đặc biệt chú trọng khoản này để đảm bảo an toàn công trình.

Ngoài ra, kết quả khảo sát còn hỗ trợ kiến trúc sư thiết kế nền móng phù hợp, giúp tiết kiệm 10%-15% chi phí thi công. Đây là lợi ích gián tiếp nhưng rất đáng giá mà gia chủ nên biết. Đây là cách thông minh để lập dự toán chuẩn xác ngay từ đầu.

Tính chi phí thiết kế nhà ở trọn gói

Phương pháp tính toán chi phí thiết kế giúp gia chủ hiểu rõ các khoản phí cần chuẩn bị ban đầu.

Phí thiết kế nhà thô

Phương án dự toán phí nhà thô giúp gia chủ hình dung rõ khoản chi cần thiết cho phần kiến trúc.

bản vẽ thiết kế nhà cấp 4 đẹp

Phí thiết kế nhà thô thường dao động từ 150.000-200.000 đồng/m², áp dụng cho nhà phố, nhà cấp 4, biệt thự. Nhà diện tích nhỏ (dưới 100m²) có thể bị tính thêm phụ phí do khối lượng công việc không giảm nhiều. Gia chủ cần lưu ý yêu cầu báo giá chi tiết từng hạng mục để tránh hiểu lầm.

Bản vẽ nhà thô bao gồm phối cảnh mặt tiền, mặt bằng công năng, mặt cắt, kết cấu chịu lực. Đây là tài liệu bắt buộc khi xin giấy phép xây dựng. Việc thuê kiến trúc sư có kinh nghiệm sẽ đảm bảo công trình có tính thẩm mỹ và hợp lý về công năng. Đây là bước khởi đầu quan trọng cho mọi dự án.

Phí thiết kế nội thất

Chi phí thiết kế nội thất là khoản bổ sung để hoàn thiện không gian sống đẹp và tiện nghi.

thiết kế nội thất cho nhà ống

Phí thiết kế nội thất dao động từ 200.000-400.000 đồng/m², tùy phong cách và mức độ chi tiết. Với phong cách hiện đại, chi phí thường thấp hơn 10%-15% so với tân cổ điển, cổ điển. Gia chủ nên tham khảo trước mẫu thiết kế để chọn phong cách phù hợp.

Bản vẽ nội thất bao gồm bố trí đồ đạc, phối màu, chi tiết vật liệu, đèn chiếu sáng. Kiến trúc sư nội thất chuyên nghiệp sẽ giúp gia chủ tối ưu hóa không gian, mang lại tiện ích và giá trị thẩm mỹ cao. Đây là yếu tố nâng tầm đẳng cấp công trình.

Chi phí xin cấp phép xây dựng

Phương án dự toán chi phí xin phép xây dựng giúp gia chủ nắm rõ ngân sách và tránh phát sinh không cần thiết.

Trong quá trình lập cách tính chi phí xây nhà trọn gói, khoản phí xin cấp phép là bắt buộc và không thể bỏ qua. Theo thống kê từ Sở Xây dựng Hà Nội, chi phí này dao động khoảng 10-15 triệu đồng tùy loại công trình, diện tích và vị trí. Đối với nhà phố nhỏ dưới 100m², mức phí thấp nhất thường từ 8-10 triệu đồng, trong khi biệt thự, nhà ở nhiều tầng có thể lên tới 20 triệu đồng.

thi công hoàn thiện nhà phố 3 tầng mái thái

Khoản chi này bao gồm phí thẩm định hồ sơ, phí kiểm tra bản vẽ, và phí cấp giấy phép chính thức. Gia chủ cần lưu ý chuẩn bị đầy đủ hồ sơ gồm giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bản vẽ thiết kế được phê duyệt, chứng chỉ hành nghề của kiến trúc sư, và các giấy tờ liên quan. Việc thiếu giấy tờ có thể làm kéo dài thời gian xử lý lên gấp đôi.

Thời gian xử lý hồ sơ xin phép thường từ 15-30 ngày làm việc, tùy quận huyện. Để tránh phát sinh phụ phí, gia chủ nên làm việc với đơn vị chuyên nghiệp, có kinh nghiệm trong việc lập hồ sơ và nộp thủ tục. Đây là giải pháp giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tiến độ thi công.

Dưới đây là bảng chi phí tham khảo:

Loại công trình Phí xin phép (triệu đồng)
Nhà phố dưới 100m² 8-10
Nhà phố trên 100m² 12-15
Biệt thự, nhà liền kề 15-20

Gia chủ nên xem đây là khoản đầu tư cần thiết để đảm bảo công trình hợp pháp, tránh rủi ro bị đình chỉ thi công hoặc xử phạt hành chính. Đây là bước quan trọng không thể thiếu khi chuẩn bị xây dựng.

Cách tính m² xây nhà trọn gói

Công thức tính m² cho tổng thể công trình

Cách áp dụng công thức tính diện tích là nền tảng quan trọng để dự toán chi phí chuẩn xác.

Công thức phổ biến hiện nay là:

Diện tích xây dựng = diện tích sàn + (diện tích các hạng mục khác * hệ số quy đổi m2)

Trọng đó, các hạng mục khác cần phải quy đổi theo hệ số để ra được m2 sàn. Cụ thể có thể lấy ví dụ đơn giản như: Không thể 1m2 mặt sàn = 1m2 mái hay 1m2 móng. Nên vì thế,dựa vào số lượng vật tư tiêu hao, nhân công thực hiện… sẽ có hệ số quy đổi các m2 của mái, móng, cầu thang, cột để ra thành m2 sàn chung.

chi phí thiết kế xây dựng

Xem bảng hệ số quy đổi bên dưới bạn sẽ hiểu rõ hơn

Hệ số quy đổi m² theo quy chuẩn

Trong xây dựng, hệ số quy đổi m² (hay còn gọi là hệ số quy đổi diện tích xây dựng) được sử dụng để chuyển đổi các loại diện tích khác nhau (móng, tầng hầm, tầng lửng, mái, sân, ban công,…) thành diện tích sàn xây dựng quy chuẩn nhằm tính toán chi phí thi công một cách hợp lý.

cách tính m2 xây nhà trọn gói

Dưới đây là bảng hệ số quy đổi diện tích xây dựng tham khảo phổ biến:

Hạng mục Hệ số quy đổi (so với m² sàn) Ghi chú
Móng đơn, móng băng 30% – 50% Tùy theo loại móng
Móng cọc 40% – 60% Tùy độ sâu và kết cấu móng
Tầng hầm (cao <1.3m) 125% – 150% Đào sâu và chống thấm
Tầng hầm (cao >1.3m) 150% – 200% Càng sâu càng tốn chi phí
Tầng trệt, lầu 1, 2,… 100% Tính đúng diện tích sàn
Tầng lửng 50% – 100% Tùy theo diện tích so với sàn chính
Sân thượng có mái che 75% – 100% Nếu mái cố định
Sân thượng không mái 30% – 50% Dùng để sinh hoạt nhẹ
Mái bê tông cốt thép 50% – 70% Không có tầng sử dụng phía trên
Mái ngói kèo sắt 70% – 100% Phụ thuộc cấu tạo mái
Ban công, ô văng 50% Tùy theo chiều dài vượt ra

Ví dụ ứng dụng:

Nếu bạn có một công trình gồm:

  • 1 tầng trệt: 100 m² → tính 100%
  • 1 tầng lầu: 100 m² → tính 100%
  • Mái bê tông: tính 50%

⇒ Tổng diện tích sàn quy đổi = 100 + 100 + (100 x 50%) = 250 m² sàn xây dựng quy đổi.

Cách tính chi phí xây nhà trọn gói chính xác nhất

Phương pháp dự toán chi phí xây dựng mang đến giải pháp giúp gia chủ lập ngân sách rõ ràng và tiết kiệm tối ưu.

Cách tính chi phí xây biệt thự

Để lập cách tính chi phí xây nhà trọn gói chuẩn xác, gia chủ cần tính đầy đủ từ vật liệu, nhân công, phần thô, phần hoàn thiện, đến nội thất. Theo Hiệp hội Nhà thầu Việt Nam, chi phí trung bình dao động từ 5-7 triệu đồng/m², tùy vật liệu và quy mô công trình. Nếu dùng vật liệu cao cấp hoặc thiết kế phức tạp, tổng chi phí có thể tăng thêm 15%-20% so với dự toán cơ bản.

Cách tính vật liệu xây dựng

Dưới đây là bảng tính vật tư cơ bản cho 1m² tường xây gạch thông thường, để bạn dễ tham khảo và áp dụng vào dự toán:

Trường hợp phổ biến: Tường gạch đỏ (2 lỗ), dày 110mm (xây 1/2 viên)

Vật liệu Định mức cho 1m²
Gạch 55 – 65 viên
Xi măng 8 – 10 kg
Cát vàng 0.02 – 0.025 m³
  • Tỷ lệ trộn vữa thường dùng: 1 xi măng : 4 cát
  • Dùng cho vữa M75 (thường dùng trong nhà dân)

Trường hợp: Tường gạch đỏ dày 220mm (xây 1 viên)

Vật liệu Định mức cho 1m²
Gạch 110 – 130 viên
Xi măng 16 – 20 kg
Cát vàng 0.04 – 0.05 m³

Trường hợp: Tường gạch không nung (gạch block)

Vật liệu Định mức cho 1m²
Gạch block (390x190x90 mm) 12 – 14 viên
Xi măng 6 – 8 kg
Cát vàng 0.015 – 0.02 m³

Ghi chú:

  • Định mức trên chưa tính hao hụt vận chuyển, bể vỡ, thường nên cộng thêm 5–10% dự phòng.
  • Các con số là ước lượng trung bình, có thể thay đổi tùy tay nghề thợ, chất lượng vật tư, độ dày mạch vữa.

Tính tổng nhân công thi công

Phương án dự toán chi phí nhân công là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và chất lượng.

Chi phí nhân công chiếm 25%-35% tổng ngân sách. Tại TP Hà Nội, nhân công trung bình dao động từ 400.000-500.000 đồng/ngày, còn ở tỉnh khoảng 300.000-400.000 đồng/ngày. Gia chủ nên chọn đội thợ có tay nghề, cam kết tiến độ để tránh kéo dài thời gian thi công.

Ngoài ra, hợp đồng thi công nên ghi rõ số lượng thợ, công nhật và điều khoản thưởng phạt tiến độ. Việc này giúp tránh mâu thuẫn khi thanh toán và đảm bảo công trình hoàn thành đúng kế hoạch. Đây là bước quan trọng cần lưu ý khi lập dự toán.

Dự toán chi phí xây dựng phần thô

Phân tích chi phí phần thô giúp gia chủ hình dung rõ chi phí nền móng, khung cột, tường bao.

chi phí thi công xây thô

Phần thô chiếm khoảng 50%-60% tổng chi phí xây dựng. Với nhà phố, chi phí phần thô dao động từ 3-3,5 triệu đồng/m², bao gồm móng, cột, dầm, tường, mái. Gia chủ cần yêu cầu nhà thầu cung cấp báo giá chi tiết từng hạng mục.

Phần này yêu cầu kỹ thuật cao, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền công trình. Gia chủ nên giám sát chặt chẽ chất lượng vật liệu, tay nghề thợ để tránh phát sinh chi phí sửa chữa. Đây là khoản chi không thể tiết kiệm qua loa.

Dự toán chi phí thi công hoàn thiện

Phân tích chi phí hoàn thiện bao gồm sơn bả, lát gạch, lắp đặt thiết bị điện nước.

chi phí hoàn thiện nhà

Chi phí hoàn thiện dao động từ 1,8-2,5 triệu đồng/m², tùy vật liệu và mức độ chi tiết. Hạng mục này gồm sơn tường, trần thạch cao, cửa, thiết bị vệ sinh, hệ thống điện nước. Gia chủ nên chọn vật liệu trung cấp hoặc cao cấp để đảm bảo thẩm mỹ và độ bền.

Việc giám sát thi công chặt chẽ giúp tránh thất thoát vật liệu, làm ẩu, hoặc thi công sai thiết kế. Gia chủ nên kiểm tra kỹ hợp đồng, nêu rõ từng hạng mục và đơn giá. Đây là giai đoạn quyết định đến vẻ đẹp ngôi nhà.

Dự toán chi phí làm nội thất

Tính chi phí nội thất giúp hoàn thiện không gian sống tiện nghi và đẹp mắt.

nội thất phòng khách biệt thự

Chi phí nội thất trung bình 2-3 triệu đồng/m², bao gồm tủ bếp, giường, tủ quần áo, bàn ghế, đèn trang trí. Nếu chọn nội thất nhập khẩu, chi phí có thể tăng thêm 20%-30%. Gia chủ nên làm việc với kiến trúc sư nội thất để lên phương án phù hợp.

Nội thất không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo công năng sử dụng. Việc chọn vật liệu bền đẹp giúp tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài. Đây là khoản đầu tư nâng tầm giá trị ngôi nhà.

Cách tính xây nhà trọn gói theo bóc tách

 

Một số cách tính chi phí xây dựng khác đáng quan tâm

Công thức tính chi phí móng

Cách tính chi phí cho việc làm móng nhà thường khác nhau tùy thuộc vào lựa chọn của gia đình bạn về loại móng. Mỗi loại móng như móng đơn, móng băng một phương, móng băng hai phương, móng cọc ép tải hoặc móng cọc khoan nhồi đều có cách tính chi phí riêng biệt.

chi phí xây móng

  • Móng đơn: Chi phí làm móng đơn thường đã được tính vào đơn giá xây dựng chung.
  • Móng băng một phương: Chi phí cho móng này được tính bằng 50% x diện tích tầng 1 x đơn giá của phần thô
  • Móng băng hai phương: Chi phí cho móng này được tính bằng 70% x diện tích tầng 1 x đơn giá của phần thô.
  • Móng cọc (ép tải): Chi phí = (Số lượng cọc x Chiều dài cọc x Giá cọc/m) + Nhân công ép cọc + (Hệ số đài móng x Diện tích tầng 1 x Giá phần thô)
  • Móng cọc khoan nhồi: Chi phí = (Số lượng cọc x Chiều dài cọc x Giá cọc/m) + (Hệ số đài móng : 0,2 x Diện tích tầng 1 x Giá phần thô)

Tùy thuộc vào loại móng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể, chi phí sẽ được tính toán theo công thức phù hợp để đảm bảo tính chính xác và hợp lý.

Các công thức tính toán trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chi phí thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng công trình.

Công thức tính chi phí mái

Z5427376592118_2a1b787c12c18a87a2492ff6b64fabec

Công thức để tính chi phí mái nhà như sau:

Chi phí mái = (Diện tích mái x Đơn giá vật liệu mái) + Chi phí kết cấu mái + Chi phí lao động + Chi phí vận chuyển và thiết bị

Trong đó:

  • Diện tích mái: Diện tích mái được tính bằng tổng diện tích của tất cả các mái con hoặc bề mặt mái.
  • Loại vật liệu mái: Có nhiều loại vật liệu mái khác nhau như ngói, tôn, lợp nhựa, lợp bitum, lợp màng chống thấm,… Mỗi loại vật liệu sẽ có giá thành khác nhau.
  • Kết cấu mái: Một số công trình yêu cầu kết cấu mái phức tạp hơn, bao gồm các yếu tố như hệ khung mái, dầm chịu lực,… Các yếu tố này sẽ tăng chi phí.
  • Chi phí lao động: Bao gồm chi phí cho công nhân, thợ mái, và nhân công khác tham gia vào quá trình xây dựng mái.
  • Chi phí vận chuyển và thiết bị: Chi phí vận chuyển vật liệu mái đến công trình cũng như chi phí thuê thiết bị cần thiết cho việc xây dựng mái.

Công thức tính chi phí tầng hầm

Dưới đây là công thức chung để ước tính chi phí xây dựng tầng hầm:

Chi phí tầng hầm = (Diện tích tầng hầm x Độ sâu tầng hầm) x (Chi phí vật liệu trên mỗi m2 + Chi phí nhân công)

Trong đó:

  • Diện tích tầng hầm: Đây là tổng diện tích sàn tầng hầm tính bằng m2.
  • Độ sâu tầng hầm: Đây là độ sâu của tầng hầm tính từ mặt đất đến tầng hầm
  • Chi phí vật liệu trên một m2: Đây là chi phí của tất cả các vật liệu sẽ được sử dụng để xây dựng tầng hầm, bao gồm bê tông, cốt thép, ván khuôn, vật liệu chống thấm và san lấp. Chi phí vật liệu sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng.
  • Giá nhân công: Đây là chi phí nhân công để xây dựng tầng hầm. Chi phí lao động sẽ khác nhau tùy thuộc vào vị trí và kinh nghiệm của người lao động.

Hướng dẫn cách lập bảng dự toán xây nhà trọn gói chi tiết nhất

Lập bảng dự toán xây nhà trọn gói chi tiết tuy mất thời gian nhưng mang lại nhiều lợi ích. Bạn sẽ chủ động hơn về tài chính, tránh lãng phí và xây dựng ngôi nhà đúng với mong muốn.

dự toán xây nhà

Sau đây là cách lập bảng dự toán xây nhà đơn giản và chi tiết nhất dành cho bạn:

Bng d toán hng mc phn thô

Phn thô là giai đon quan trng, to nên khung xương vng chc cho ngôi nhà. Bng d toán phn thô cn bao gm các chi phí sau:

Hạng mục công việc ĐVT KL Đơn giá Thành tiền
Công tác chuẩn bị phục vụ thi công bao gồm: Lán trại… TG 1 490,000 vnđ 490,000 vnđ
Đào móng công trình, bằng máy đào kết hợp sửa móng bằng… m3 55.778 50,000 vnđ 2,788,900 vnđ
Gia cố đệm cát (cát đen) đầm chặt k=0.95 m3 7.626 89,000 vnđ 678,714 vnđ
Đắp cát đen tôn nền công trình đầm chặt k=0.9 m3 43.667 89,000 vnđ 3,886,363 vnđ
Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê t… m3 5.003 700,000 vnđ 3,502,100 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép m… Tấn 3.302 13,450,000 vnđ 44,411,900 vnđ
Bê tông móng, giằng móng, bể mác 250 bao gồm cả ca bơm m3 7.923 845,000 vnđ 6,694,935 vnđ
Xây tường móng 220 , xây bể gạch đặc 6.0×10.5×22, xây … m3 3.455 845,000 vnđ 2,919,475 vnđ
Bê tông bể ngầm mác 250 m3 2.522 845,000 vnđ 2,131,090 vnđ
Trát vữa xi măng mác 100+ láng chống thấm + thử tải b… m2 36.192 40,000 vnđ 1,447,680 vnđ
Vật tư phụ phục vụ công tác thi công móng TT 1 489,000 vnđ 489,000 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép … Tấn 478 13,500,000 vnđ 6,453,000 vnđ
Bê tông cột, đá 1×2 vữa BT mác 250 m3 2.126 850,000 vnđ 1,807,100 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép … Tấn 0.59 13,500,000 vnđ 7,965,000 vnđ
Bê tông dầm, đá 1×2 vữa BT mác 250 m3 3.457 845,000 vnđ 2,921,165 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép … Tấn 427 13,500,000 vnđ 5,764,500 vnđ
Bê tông sàn, đá 1×2 vữa BT mác 250 m3 6.977 849,000 vnđ 5,923,473 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép … Tấn 81 13,500,000 vnđ 1,093,500 vnđ
Bê tông sản xuất bằng máy trộn đổ lanh tô, đá 1×2 vữa… m3 0.42 850,000 vnđ 357,000 vnđ
Bạt dứa 3 sọc trải sàn đổ bê tông m2 66.97 5,000 vnđ 334,850 vnđ
Vật liệu phụ: Đinh đóng cốp pha kg 11.718 22,000 vnđ 257,796 vnđ
Vật liệu phụ: Dây thép buộc kg 24.39 22,000 vnđ 536,580 vnđ
Vật tư phụ phục vụ công tác thi công TT 1 500,000 vnđ 500,000 vnđ
Xây tường dày 110 gạch đặc 6.0×10.5×22, xây tường thẳn… m3 4.93 845,000 vnđ 4,165,850 vnđ
Xây tường dày 220 gạch đặc 6.0×10.5×22, xây tường thẳn… m3 17.98 845,000 vnđ 15,193,100 vnđ
Xây cầu thang gạch đặc 6.0×10.5×22, vữa XM mác 75 m3 3.74 845,000 vnđ 3,160,300 vnđ
Trát vữa xi măng mác 100+ láng chống thấm + thử tải bể ngầm m2 36.192 40,000 vnđ 1,447,680 vnđ
Vật tư phụ phục vụ công tác thi công móng TT 1 489,000 vnđ 489,000 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột Tấn 478 13,500,000 vnđ 6,453,000 vnđ
Bê tông cột, đá 1×2 vữa BT mác 250 m3 2.126 850,000 vnđ 1,807,100 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm Tấn 0.59 13,500,000 vnđ 7,965,000 vnđ
Bê tông dầm, đá 1×2 vữa BT mác 250 m3 3.457 845,000 vnđ 2,921,165 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn Tấn 427 13,500,000 vnđ 5,764,500 vnđ
Bê tông sàn, đá 1×2 vữa BT mác 250 m3 6.977 849,000 vnđ 5,923,473 vnđ
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô Tấn 81 13,500,000 vnđ 1,093,500 vnđ
Bê tông sản xuất bằng máy trộn đổ lanh tô, đá 1×2 vữa BT mác 250 m3 0.42 850,000 vnđ 357,000 vnđ
Bạt dứa 3 sọc trải sàn đổ bê tông m2 66.97 5,000 vnđ 334,850 vnđ
Vật liệu phụ: Đinh đóng cốp pha kg 11.718 22,000 vnđ 257,796 vnđ
Vật liệu phụ: Dây thép buộc kg 24.39 22,000 vnđ 536,580 vnđ
Vật tư phụ phục vụ công tác thi công TT 1 500,000 vnđ 500,000 vnđ
Xây tường dày 110 gạch đặc 6.0×10.5×22, xây tường thẳng, vữa XM mác 75 m3 4.93 845,000 vnđ 4,165,850 vnđ
Xây tường dày 220 gạch đặc 6.0×10.5×22, xây tường thẳng, vữa XM mác 75 m3 17.98 845,000 vnđ 15,193,100 vnđ
Xây cầu thang gạch đặc 6.0×10.5×22, vữa XM mác 75 m3 3.74 845,000 vnđ 3,160,300 vnđ
Trát tường, cột, dầm, sàn, cầu thang, chiều dày trát 1.5cm, vữa xi măng mác 75 m2 335.16 20,000 vnđ 6,703,200 vnđ
Láng nền sàn dày 3cm, vữa xi măng mác 75 m2 70 20,000 vnđ 1,400,000 vnđ
Chống thấm sàn vệ sinh bằng Sika Proof Membrane (3 lớp) m2 3.1 35,000 vnđ 108,500 vnđ
Sơn mặt tiền nhà, không bả bằng sơn ngoài trời bao gồm vật tư và nhân công m2 145.17 40,000 vnđ 5,806,800 vnđ
Sơn tường, cột , dầm, sàn trong nhà không bả bao gồm vật tư và nhân công m2 164.08 40,000 vnđ 6,563,200 vnđ
Lát gạch Marble màu sáng 600x600mm sàn các tầng m2 61 219,000 vnđ 13,359,000 vnđ
Lát gạch Marble chống trơn 600x600mm cho WC m2 6.1 139,000 vnđ 847,900 vnđ
Ốp tường WC gạch Men kính 300x600mm m2 22.81 140,000 vnđ 3,193,400 vnđ
Ốp cổ bậc + mặt bậc tam cấp m2 4.34 545,000 vnđ 2,365,300 vén
Trần thạch cao chịu nước cho WC bao gồm cả sơn bả m2 3.1 210,000 vnđ 651,000 vnđ
Trần thạch cao các phòng khác Khung xương Basi vĩnh tường bao gồm cả sơn bả m2 70 218,000 vnđ 15,260,000 vnđ
Cung cấp và lắp dựng cửa đi 2 cánh vật liệu nhôm kính mờ 5mm. Bao gồm cả phụ kiện m2 1.54 848,000 vnđ 1,305,920 vnđ
Cung cấp và lắp dựng cửa đi 4 cánh vật liệu nhôm kính trong 5mm. Bao gồm cả phụ kiện m2 7.83 849,000 vnđ 6,647,670 vnđ
Cung cấp và lắp dựng cửa đi 2 cánh mở vật liệu nhôm kính trong 5mm. Bao gồm cả phụ kiện m2 6.75 845,000 vnđ 5,703,750 vnđ
Cung cấp và lắp dựng cửa sổ mở quay, vật liệu nhôm kính trong 5mm. Bao gồm cả phụ kiện m2 8.64 799,000 vnđ 6,903,360 vnđ
Mái lợp ngói, bao gồm cả phụ kiện khung thép m2 126.48 350,000 vnđ 44,268,000 vnđ
Chi phí dọn dẹp, vận chuyển phế thải xây dựng Chuyến 1 500,000 vnđ 500,000 vnđ
Chi phí vệ sinh công nghiệp đưa công trình vào sử dụng m2 70 9,000 vnđ 630,000 vnđ
Tổng giá tiền 248,090,371

Dự toán hng mc hoàn thin và ni tht

Sau đây là bảng dự toán hạng mục hoàn thiện và thiết bị nội thất cơ bản, giúp bạn có thể nắm rõ chi tiết về các hạng mục cần chuẩn bị.

Hạng mục công việc ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Lắp đặt chậu xí (hãng INAX C-117VA) bộ 1 169,000 vnđ 169,000 vnđ
Lắp đặt vòi rửa xí bệt (hãng INAX CFV-102M) bộ 1 345,000 vnđ 345,000 vnđ
Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh INAX KF-416V bộ 1 554,000 vnđ 554,000 vnđ
Lắp đặt chậu rửa Lavabo (hãng INAX GL-285V&L-288VC) bộ 1 1,073,000 vnđ 1,073,000 vnđ
Lắp đặt vòi trộn nóng lạnh lavabo (hãng INAX FLV-102S1) bộ 1 1,010,000 vnđ 1,010,000 vnđ
Lắp đặt xi phông thoát nước lavabo bộ 1 199,000 vnđ 199,000 vnđ
Lắp đặt dây cấp nước nóng lạnh bộ 1 145,000 vnđ 145,000 vnđ
Lắp đặt gương soi việt nhật bộ 1 299,000 vnđ 299,000 vnđ
Lắp đặt giá treo khăn mặt INOX bộ 1 200,000 vnđ 200,000 vnđ
Lắp đặt móc treo đồ INOX bộ 1 100,000 vnđ 100,000 vnđ
Lắp đặt vòi sen tắm nóng lạnh (hãng INAX BFV-1303S-4C) bộ 1 1,335,000 vnđ 1,335,000 vnđ
Chậu rửa bát đôi Inox 304 Sơn Hà SH2H-860 bộ 1 1,335,000 vnđ 1,335,000 vnđ
Vòi rửa nóng lạnh chậu rửa bát Inax SFV-302S bộ 1 1,550,000 vnđ 1,550,000 vnđ
Lắp đặt phễu thu sàn inox D110 cái 1 190,000 vnđ 190,000 vnđ
Van nhựa PPR 2 chiều D25 cái 2 225,800 vnđ 451,600 vnđ
Van nhựa PPR 2 chiều D20 cái 1 184,500 vnđ 184,500 vnđ
Van một chiều đồng D25 (PN2) cái 1 99,500 vnđ 99,500 vnđ
Lắp đặt van phao cơ D25 cái 1 231,000 vnđ 231,000 vnđ
Crepin ống hút D32 cái 1 193,000 vnđ 193,000 vnđ
Lắp đặt van phao điện bộ 1 145,000 vnđ 145,000 vnđ
Tét nước inox 1,5m3 (Tân Á) cái 1 3,198,000 vnđ 3,198,000 vnđ
Bình nước nóng 30l (hãng Ariston) bộ 1 3,289,000 vnđ 3,289,000 vnđ
Bơm cấp nước Q=2m3/h; H=20m bộ 1 1,465,000 vnđ 1,465,000 vnđ
Tổng giá tiền 17,760,600 vnđ

Dự toán hạng mục hoàn thiện và nội thất

Lp d toán phn cp nưc

Dưới đây là bảng mẫu dự toán các hạng mục phần cấp nước. Bạn có thể tham khảo chi tiết các hạng mục cần chuẩn bị trong quá trình lập dự toán:

Hạng mục công việc ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Ống cấp nước lạnh PPR D32- PN20 (Vesbo) m 6 59,680 vnđ 358,080 vnđ
Ống cấp nước lạnh PPR D25 – PN20 (Vesbo) m 12 52,000 vnđ 624,000 vnđ
Ống cấp nước lạnh PPR D50- PN10 (Vesbo) m 8 131,800 vnđ 1,054,400 vnđ
Ống cấp nước lạnh PPR D32- PN10 (Vesbo) m 8 45,800 vnđ 366,400 vnđ
Ống cấp nước lạnh PPR D25 – PN10 (Vesbo) m 24 33,040 vnđ 792,960 vnđ
Ống cấp nước lạnh PPR D20 – PN10 (Vesbo) m 8 31,040 vnđ 248,320 vnđ
Ống cấp nước lạnh PPR D20 -PN20 (Vesbo) m 24 23,520 vnđ 564,480 vnđ
Ống cấp nước nóng PPR D20 -PN20 (Tiền phong) m 12 27,900 vnđ 334,800 vnđ
Ống cấp nước nóng PPR D32 -PN20 (Tiền phong) m 12 73,600 vnđ 883,200 vnđ
Cút 90 độ nhựa PPR D50 (Vesbo) cái 6 30,580 vnđ 183,480 vnđ
Cút 90 độ nhựa PPR D40 (Vesbo) cái 2 21,000 vnđ 42,000 vnđ
Cút 90 độ nhựa PPR D32 (Vesbo) cái 12 9,180 vnđ 110,160 vnđ
Cút 90 độ nhựa PPR D25 (Vesbo) cái 10 9,250 vnđ 92,500 vnđ
Cút 90 độ nhựa PPR D20 (Vesbo) cái 10 5,760 vnđ 57,600 vnđ
Cút 90 độ nhựa PPR D20 ren trong (Vesbo) cái 8 41,760 vnđ 334,080 vnđ
Tê nhựa PPR D50 (Vesbo) cái 2 40,400 vnđ 80,800 vnđ
Tê nhựa PPR D32 (Vesbo) cái 3 18,880 vnđ 56,640 vnđ
Tê nhựa PPR D25 (Vesbo) cái 2 8,300 vnđ 16,600 vnđ
Tê nhựa PPR D20 (Vesbo) cái 1 7,040 vnđ 7,040 vnđ
Côn thu nhựa PPR D25/20 (Vesbo) cái 3 4,140 vnđ 12,420 vnđ
Rắc co nhựa PPR D32 (Vesbo) cái 2 135,160 vnđ 270,320 vnđ
Rắc co nhựa PPR D25 (Vesbo) cái 4 93,160 vnđ 372,640 vnđ
Rắc co nhựa PPR D20 (Vesbo) cái 3 62,360 vnđ 187,080 vnđ
Măng sông PPR – D32 (Vesbo) cái 2 6,240 vnđ 12,480 vnđ
Măng sông PPR – D25 (Vesbo) cái 2 4,300 vnđ 8,600 vnđ
Măng sông PPR – D20 (Vesbo) cái 2 4,120 vnđ 8,240 vnđ
Nút bịt D20 (Vesbo) cái 8 3,420 vnđ 27,360 vnđ
Tổng giá tiền 7,106,680 vnđ

Lp d toán phn thoát nưc

Phần thoát nước cũng là một hạng mục không thể bỏ qua trong việc dự toán chi phí xây nhà. Dưới đây là mẫu dự toán chi tiết cho phần thoát nước của ngôi nhà:

Hạng mục ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Ống nhựa PVC D110 CLASS 2 (Tiền Phong) m 40 63,550 vnđ 2,542,000 vnđ
Ống nhựa PVC D90 CLASS 2 (Tiền Phong) m 30 43,680 vnđ 1,310,400 vnđ
Ống nhựa PVC D60 CLASS 2 (Tiền Phong) m 20 27,180 vnđ 543,600 vnđ
Ống nhựa PVC D42 CLASS 2 (Tiền Phong) m 4 15,960 vnđ 63,840 vnđ
Lắp đặt tê nhựa 45 độ (Y) UPVC, D110 (Tiền Phong) cái 1 49,000 vnđ 49,000 vnđ
Lắp đặt tê nhựa 45 độ (Y) UPVC, D90 (Tiền Phong) cái 4 33,400 vnđ 133,600 vnđ
Lắp cút nhựa 135 độ (chếch) UPVC D110 (Tiền Phong) cái 8 25,240 vnđ 201,920 vnđ
Lắp cút nhựa 135 độ (chếch) UPVC D90 (Tiền Phong) cái 10 16,500 vnđ 165,000 vnđ
Lắp đặt cút nhựa 90 độ PVC, D110 (Tiền Phong) cái 12 11,100 vnđ 133,200 vnđ
Lắp đặt cút nhựa 90 độ PVC, D90 (Tiền Phong) cái 12 9,320 vnđ 111,840 vnđ
Lắp đặt cút nhựa 90 độ PVC, D60 (Tiền Phong) cái 6 8,860 vnđ 53,160 vnđ
Lắp đặt cút nhựa 90 độ PVC, D42 (Tiền Phong) cái 4 4,450 vnđ 17,800 vnđ
Lắp đặt côn thu nhựa PVC D110/90 cái 1 23,500 vnđ 23,500 vnđ
Lắp đặt côn thu nhựa PVC D90/60 cái 2 13,050 vnđ 26,100 vnđ
Lắp đặt côn thu nhựa PVC D90/42 cái 1 9,005 vnđ 9,005 vnđ
Lắp đặt côn thu nhựa PVC D75/60 cái 3 8,560 vnđ 25,680 vnđ
Lắp đặt côn thu nhựa PVC D60/42 cái 1 4,560 vnđ 4,560 vnđ
Con thỏ PVC D90 cái 1 52,520 vnđ 52,520 vnđ
Keo gắn ống tuýp 10 5,650 vnđ 56,500 vnđ
Ga thoát nước 600×600 cái 1 305,000 vnđ 305,000 vnđ
Tổng giá tiền 5,828,225 vnđ

Dự toán thiết kế phn đin

H thng đin an toàn, n đnh là yếu t quan trng trong ngôi nhà. Bng d toán phn đin sẽ bao gm các hạng mục như sau:

Hạng mục ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Đèn Downlight ánh sáng trắng D110-12W Bộ 31 85,000 vnđ 2,635,000 vnđ
Đèn ốp trần D240 Bộ 1 223,000 vnđ 223,000 vnđ
Đèn led dây hắt sáng 14w/m m 10 42,000 vnđ 420,000 vnđ
Quạt trần kết hợp đèn trang trí (Panasonic) Bộ 1 2,633,000 vnđ 2,633,000 vnđ
Đèn rọi gương 12W Bộ 1 200,000 vnđ 200,000 vnđ
Đèn thả trần Bộ 1 552,000 vnđ 552,000 vnđ
Công tắc 1 chiều 2 phím (hãng Sino) Bộ 1 32,900 vnđ 32,900 vnđ
Công tắc 1 chiều 3 phím (hãng Sino) Bộ 1 42,100 vnđ 42,100 vnđ
Công tắc 1 chiều 4 phím (hãng Sino) Bộ 1 51,300 vnđ 51,300 vnđ
Công tắc 2 chiều 2 phím (hãng Sino) Bộ 4 45,100 vnđ 180,400 vnđ
Ổ cắm đôi 3 chấu loại 16A/250V (hãng Sino) Bộ 20 57,000 vnđ 1,140,000 vnđ
Ổ cắm loại âm sàn 250V – 20A – ổ cắm chống nước Bộ 2 345,000 vnđ 690,000 vnđ
Aptomat chống rò MCB 63A-2P-10kA (Hãng Sino) Cái 1 105,000 vnđ 105,000 vnđ
Aptomat MCB 1P-32A-6kA (Hãng Sino) Cái 2 67,200 vnđ 134,400 vnđ
Aptomat MCB 1P-20A-6kA (Hãng Sino) Cái 8 61,600 vnđ 492,800 vnđ
Aptomat MCB 1P-10A-6kA (Hãng Sino) Cái 2 54,000 vnđ 108,000 vnđ
Hộp đấu dây Cái 100 12,000 vnđ 1,200,000 vnđ
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x6mm2 m 30 39,050 vnđ 1,171,500 vnđ
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 m 30 29,590 vnđ 887,700 vnđ
Cáp Cu/XLPE/PVC 2×2.5mm2 m 200 7,900 vnđ 1,580,000 vnđ
Cáp Cu/XLPE/PVC 2×1.5mm2 m 200 5,653 vnđ 1,130,600 vnđ
Dây nối đất E 1x6mm2 m 30 21,450 vnđ 643,500 vnđ
Dây nối đất E 1x4mm2 m 30 143,003 vnđ 4,290,090 vnđ
Dây nối đất E 1×2.5mm2 m 200 7,240 vnđ 1,448,000 vnđ
Dây nối đất E 1×1.5mm2 m 200 4,110 vnđ 822,000 vnđ
Ống luồn dây D50 m 30 30,300 vnđ 909,000 vnđ
Ống luồn dây D16 m 200 6,507 vnđ 1,301,400 vnđ
Aptomat bình nóng lạnh Tủ 1 55,000 vnđ 55,000 vnđ
Quạt thông gió âm trần 1 chiều – 25W (Tico) Bộ 1 299,000 vnđ 299,000 vnđ
Quạt hút mùi bếp Bộ 1 296,000 vnđ 296,000 vnđ
Hộp đựng công tơ điện Bộ 1 298,000 vnđ 298,000 vnđ
Dàn lạnh, dàn nóng điều hòa 1 chiều treo tường 9000 BTU Bộ 2 7,998,000 vnđ 15,996,000 vnđ
Ống đồng bảo ôn D6.4/9.5 m 5 158,000 vnđ 790,000 vnđ
Tủ chứa thiết bị thông tin cái 1 499,000 vnđ 499,000 vnđ
Bảng điện tầng vỏ sino 12 module Bộ 1 502,000 vnđ 502,000 vnđ
Tổng giá tiền 43,758,690 vnđ

 

xây nhà trọn gói

Bài viết đã cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết và đơn giản nhất về cách tính xây nhà trọn gói. Tuy nhiên, để áp dụng hiệu quả vào dự án xây dựng của riêng bạn, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố khác cho phù hợp. Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình tính toán chi phí xây nhà, đừng ngần ngại liên hệ với NAMI Design để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

NAMI Design sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lập bảng dự toán chi phí xây nhà chi tiết, tư vấn thiết kế và thi công xây dựng trọn gói. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu, giúp bạn xây dựng ngôi nhà mơ ước với chi phí hợp lý và chất lượng đảm bảo.

Hotline tư vấn miễn phí: 0353 225 225

Service-benefit-bg

Quy trình làm việc của Nami Design

Đến với mọi dịch vụ của Nami Design - bạn sẽ luôn nhận được quy trình làm việc tinh gọn nhất - luôn đảm bảo làm đúng từ đầu để tránh phát sinh những công việc không đáng có đến với khách hàng

01.

Tiếp nhận thông tin

Đội ngũ tổng đài - tư vấn viên sẽ tiếp nhận thông tin một cách nhanh chóng - phân luồng thông tin để có thể thu thập chính xác những gì cần cho dự án

02

Phân tích dữ liệu

Dựa trên dữ liệu đã nhận từ khách hàng, đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi sẽ phân tích - đưa ra các phương án để thiết kế và tư vấn đến khách tốt nhất

03.

Tư vấn miễn phí

Kỹ thuật viên sau khi phân tích về yêu cầu và thực tế của dự án, sẽ liên hệ để tư vấn miễn phí phương án thiết kế - thi công tối ưu nhất cho bạn

hỏi đáp

Những câu hỏi thường gặp của khách hàng

Tổng hợp những băn khoăn lớn nhất của khách hàng gửi đến chúng tôi trong suốt nhiều năm tư vấn thực tế

Our-faqs-img-1
Our-faqs-img-2
Our-faqs-img-3
Our-faqs-img-4
Xây nhà trọn gói đã bao gồm nội thất chưa?

Dịch vụ xây nhà trọn gói của Nami Design đã bao gồm các nội thất gắn tường cố định. Còn các nội thất cao cấp sẽ được tách riêng trong báo giá ban đầu của chúng tôi

Có 2 loại dịch vụ thiết kế nhà trọn gói là có kèm thiết kế nội thất và không kèm thiết kế nội thất cho khách hàng lựa chọn. Chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ theo yêu cầu

Nami Design luôn miễn phí mọi tư vấn ban đầu cho khách hàng quan tâm đến các dịch vụ của chúng tôi. Bạn hoàn toàn yên tâm sẽ được các chuyên viên giàu kinh nghiệm để cùng bạn lên ý tưởng cho ngôi nhà của mình

Mọi công trình từ xây nhà hay sửa chữa, cải tạo đều được Nami Design bảo hành theo thực trạng của từng công trình. Nên các bạn hoàn toàn yên tâm

Báo giá tổng thể của chúng tôi

Nami Design xin gửi tới quý khách hàng báo giá mới nhất của chúng tôi về các dịch vụ cụ thể:.

Nhận báo giá miễn phí
Nhan Su Nami
Contact-us-bg
Tu Van Vien

Liên hệ

Kết nối chúng tôi

Vui lòng điền vào mẫu dưới đây, chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể.

      NHẬN NGAY 10 MẪU NHÀ ĐẸP NHẤT 2024